XSQNA 13/4/2021 - Kết quả xổ số Quảng Nam 13/04/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 13/04/2021
      G800
      G7796
      G6565024955160
      G58871
      G466812244208266595098716612080838105
      G39493833234
      G282412
      G170086
      ĐB779400
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00850005620
      122176
      20211
      3843
      443
      505960
      6051698
      717
      868903
      96589

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 13/04/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/04/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 779400

      - Giải nhất : 70086

      - Giải 2 : 82412

      - Giải 3 : 33234 - 94938

      - Giải 4 : 38105 - 20808 - 71661 - 95098 - 82665 - 24420 - 66812

      - Giải 5 : 8871

      - Giải 6 : 5160 - 2495 - 5650

      - Giải 7 : 796

      - Giải 8 : 00

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      01608622
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      761808/12/202027
      321808/12/202029
      191715/12/202036
      281715/12/202029
      931405/01/202124
      021219/01/202123
      411219/01/202128
      481126/01/202124
      561126/01/202129
      821126/01/202126

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 30/4/2024

      » Kết quả XSQNA 23/4/2024

      » Kết quả XSQNA 16/4/2024

      » Kết quả XSQNA 9/4/2024

      » Kết quả XSQNA 2/4/2024

      » Kết quả XSQNA 6/4/2021

      » Kết quả XSQNA 30/3/2021

      » Kết quả XSQNA 23/3/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 04087012
      06-04-202112123
      779400
      13-04-202100000
      Tháng 03439867
      02-03-202167673
      892378
      09-03-202178785
      251138
      16-03-202138381
      740571
      23-03-202171718
      577430
      30-03-202130303
      Tháng 02349588
      02-02-202188886
      951840
      09-02-202140404
      674942
      16-02-202142426
      410736
      23-02-202136369
      Tháng 01719752
      05-01-202152527
      420736
      12-01-202136369
      995411
      19-01-202111112
      268189
      26-01-202189897
      Tháng 12442074
      01-12-202074741
      921117
      08-12-202017178
      573250
      15-12-202050505
      242518
      22-12-202018189
      648853
      29-12-202053538

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 00

      Ngày 13-04-2021 779400
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      05-01-2016 871600
      08-09-2015 555200
      14-01-2014 495000
      17-09-2013 489600
      24-07-2012 056900
      NgàyGiải đặc biệt
      12-01-2016 130260
      15-09-2015 435601
      21-01-2014 127901
      24-09-2013 010886
      31-07-2012 062122

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 00

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      012 lần601 lần861 lần221 lần

      Dự đoán XSQNA 13/04/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 13/04/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 78 - 40 - 68 - 88 - 86 - 63

      - Dàn số giải tám: 87 - 54 - 66 - 57 - 43 - 74

      - Dàn loto: 14 - 20 - 39 - 83

      - Loto bạch thủ: 30

      - Loto kép: 99 - 44

      - Loto hai số: 79 - 78

      - Loto ba số: 57 - 81 - 79

      - Ba càng: 773 - 372

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59