XSQNA 19/9/2023 - Kết quả xổ số Quảng Nam 19/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 19/09/2023
      G814
      G7692
      G6898658988525
      G55219
      G483437203137209652204427657097898148
      G35248409279
      G239549
      G196021
      ĐB629643
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      040
      149312
      25129
      37314
      48934108
      5526
      65689
      78973
      8648974
      92869174

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 19/09/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 629643

      - Giải nhất : 96021

      - Giải 2 : 39549

      - Giải 3 : 09279 - 52484

      - Giải 4 : 98148 - 70978 - 42765 - 52204 - 72096 - 20313 - 83437

      - Giải 5 : 5219

      - Giải 6 : 8525 - 5898 - 8986

      - Giải 7 : 692

      - Giải 8 : 14

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      86602123
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      522125/04/202327
      361816/05/202323
      021723/05/202323
      851630/05/202327
      761506/06/202327
      911506/06/202329
      881320/06/202332
      501227/06/202338
      591227/06/202335
      951227/06/202332

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 21/5/2024

      » Kết quả XSQNA 14/5/2024

      » Kết quả XSQNA 7/5/2024

      » Kết quả XSQNA 30/4/2024

      » Kết quả XSQNA 23/4/2024

      » Kết quả XSQNA 16/4/2024

      » Kết quả XSQNA 12/9/2023

      » Kết quả XSQNA 5/9/2023

      » Kết quả XSQNA 29/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 09327026
      05-09-202326268
      581205
      12-09-202305055
      629643
      19-09-202343437
      Tháng 08328093
      01-08-202393932
      219309
      08-08-202309099
      679369
      15-08-202369695
      654093
      22-08-202393932
      874746
      29-08-202346460
      Tháng 07911422
      04-07-202322224
      321167
      11-07-202367673
      590708
      18-07-202308088
      164667
      25-07-202367673
      Tháng 06044686
      06-06-202386864
      478188
      13-06-202388886
      462289
      20-06-202389897
      546635
      27-06-202335358
      Tháng 05682480
      02-05-202380808
      326725
      09-05-202325257
      344582
      16-05-202382820
      370560
      23-05-202360606
      171896
      30-05-202396965

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 43

      Ngày 19-09-2023 629643
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-03-2019 145643
      01-05-2018 284443
      09-01-2018 267343
      23-11-2010 063243
      NgàyGiải đặc biệt
      02-04-2019 435686
      08-05-2018 420260
      16-01-2018 322021
      30-11-2010 080023

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 43

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      861 lần601 lần211 lần231 lần

      Dự đoán XSQNA 19/09/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 19/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 42 - 25 - 39 - 62 - 05 - 82

      - Dàn số giải tám: 99 - 56 - 73 - 66 - 60 - 25

      - Dàn loto: 59 - 55 - 33 - 99

      - Loto bạch thủ: 99

      - Loto kép: 44 - 99

      - Loto hai số: 67 - 52

      - Loto ba số: 14 - 28 - 59

      - Ba càng: 177 - 369

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 21/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 21/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 21/05/2024
      41,14
      07,70
      04,40
      37,73
      25,52
      18,81
      10,01
      62,26
      92,29
      67,76
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 21/05/2024
      51,15
      84,48
      04,40
      95,59
      16,61
      34,43
      30,03
      26,62
      27,72
      24,42