XSPY 18/9/2023 - Kết quả xổ số Phú Yên 18/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Phú Yên ngày 18/09/2023
      G838
      G7296
      G6442332512795
      G52418
      G472285456632798610928336819861583249
      G30354900582
      G218167
      G107816
      ĐB805515
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      18565158
      23828
      38326
      4994
      5159811
      6376981
      776
      856128312
      965944

      Thống kê kết quả XSPY thứ 2 ngày 18/09/2023

      Chúc mừng anh em Phú Yên đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 805515

      - Giải nhất : 07816

      - Giải 2 : 18167

      - Giải 3 : 00582 - 03549

      - Giải 4 : 83249 - 98615 - 33681 - 10928 - 27986 - 45663 - 72285

      - Giải 5 : 2418

      - Giải 6 : 2795 - 3251 - 4423

      - Giải 7 : 296

      - Giải 8 : 38

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      80142240
      BẢNG LOGAN Phú Yên LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      523702/01/202337
      713206/02/202332
      832124/04/202337
      361722/05/202333
      471722/05/202329
      901629/05/202329
      461412/06/202326
      101412/06/202318
      701319/06/202343
      051226/06/202337

      Xổ số Phú Yên theo ngày:

      » Kết quả XSPY 20/5/2024

      » Kết quả XSPY 13/5/2024

      » Kết quả XSPY 6/5/2024

      » Kết quả XSPY 29/4/2024

      » Kết quả XSPY 22/4/2024

      » Kết quả XSPY 15/4/2024

      » Kết quả XSPY 11/9/2023

      » Kết quả XSPY 4/9/2023

      » Kết quả XSPY 28/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Phú Yên
      Tháng 09233556
      04-09-202356561
      063642
      11-09-202342426
      805515
      18-09-202315156
      Tháng 08685529
      07-08-202329291
      944069
      14-08-202369695
      481223
      21-08-202323235
      047033
      28-08-202333336
      Tháng 07360369
      03-07-202369695
      274887
      10-07-202387875
      136024
      17-07-202324246
      858556
      24-07-202356561
      357049
      31-07-202349493
      Tháng 06284879
      05-06-202379796
      218346
      12-06-202346460
      299682
      19-06-202382820
      847518
      26-06-202318189
      Tháng 05804205
      01-05-202305055
      690680
      08-05-202380808
      398038
      15-05-202338381
      516036
      22-05-202336369
      048500
      29-05-202300000

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 15

      Ngày 18-09-2023 805515
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-08-2019 213815
      18-12-2017 713215
      07-11-2016 011715
      17-09-2012 092515
      NgàyGiải đặc biệt
      02-09-2019 530280
      25-12-2017 155614
      14-11-2016 082122
      24-09-2012 027440

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 15

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      801 lần141 lần221 lần401 lần

      Dự đoán XSPY 18/09/2023

      Dự đoán xổ số Phú Yên 18/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 20 - 78 - 54 - 79 - 63 - 35

      - Dàn số giải tám: 55 - 86 - 79 - 27 - 67 - 43

      - Dàn loto: 44 - 78 - 65 - 26

      - Loto bạch thủ: 22

      - Loto kép: 88 - 55

      - Loto hai số: 68 - 47

      - Loto ba số: 71 - 17 - 36

      - Ba càng: 694 - 790

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSPY

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82