XSQNA 23/11/2021 - Kết quả xổ số Quảng Nam 23/11/2021

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Nam ngày 23/11/2021
      G871
      G7747
      G6308271806330
      G59743
      G422414209606694185058529355979888317
      G38011506467
      G241940
      G146095
      ĐB791350
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0083645
      1475174
      228
      30534
      4731041
      5805319
      6076
      717416
      820859
      9859

      Thống kê kết quả XSQNA thứ 3 ngày 23/11/2021

      Chúc mừng anh em Quảng Nam đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/11/2021 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 791350

      - Giải nhất : 46095

      - Giải 2 : 41940

      - Giải 3 : 06467 - 80115

      - Giải 4 : 88317 - 59798 - 52935 - 85058 - 66941 - 20960 - 22414

      - Giải 5 : 9743

      - Giải 6 : 6330 - 7180 - 3082

      - Giải 7 : 747

      - Giải 8 : 71

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      18995005
      BẢNG LOGAN Quảng Nam LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      652625/05/202126
      002315/06/202131
      962006/07/202131
      631913/07/202127
      541603/08/202133
      761510/08/202127
      101417/08/202127
      741324/08/202123
      861324/08/202125
      321231/08/202129

      Xổ số Quảng Nam theo ngày:

      » Kết quả XSQNA 30/4/2024

      » Kết quả XSQNA 23/4/2024

      » Kết quả XSQNA 16/4/2024

      » Kết quả XSQNA 9/4/2024

      » Kết quả XSQNA 2/4/2024

      » Kết quả XSQNA 16/11/2021

      » Kết quả XSQNA 9/11/2021

      » Kết quả XSQNA 2/11/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Nam
      Tháng 11353828
      02-11-202128280
      749537
      09-11-202137370
      663979
      16-11-202179796
      791350
      23-11-202150505
      Tháng 10228655
      05-10-202155550
      631435
      12-10-202135358
      788929
      19-10-202129291
      352964
      26-10-202164640
      Tháng 09050664
      07-09-202164640
      952641
      14-09-202141415
      686542
      21-09-202142426
      831048
      28-09-202148482
      Tháng 08077173
      03-08-202173730
      216976
      10-08-202176763
      201848
      17-08-202148482
      443611
      24-08-202111112
      249232
      31-08-202132325
      Tháng 07183130
      06-07-202130303
      014554
      13-07-202154549
      662252
      20-07-202152527
      302474
      27-07-202174741

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 50

      Ngày 23-11-2021 791350
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-12-2020 573250
      03-11-2020 357750
      27-10-2020 523550
      12-04-2016 052450
      NgàyGiải đặc biệt
      22-12-2020 242518
      10-11-2020 246799
      03-11-2020 357750
      19-04-2016 070205

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 50

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      181 lần991 lần501 lần051 lần

      Dự đoán XSQNA 23/11/2021

      Dự đoán xổ số Quảng Nam 23/11/2021 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 63 - 71 - 06 - 27 - 75 - 12

      - Dàn số giải tám: 18 - 71 - 11 - 55 - 88 - 49

      - Dàn loto: 85 - 95 - 29 - 35

      - Loto bạch thủ: 09

      - Loto kép: 11 - 00

      - Loto hai số: 72 - 44

      - Loto ba số: 95 - 84 - 02

      - Ba càng: 462 - 416

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNA

      Cầu lô đẹp nhất ngày 04/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 04/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59