XSQNG 1/4/2023 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 01/04/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 01/04/2023
      G824
      G7105
      G6847798092804
      G52278
      G412519602141098253389803624407044639
      G36314522432
      G262574
      G112699
      ĐB397062
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      059407
      1941
      2428636
      3923
      4542017
      5504
      6226
      7780477
      82987
      99901839

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 01/04/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/04/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 397062

      - Giải nhất : 12699

      - Giải 2 : 62574

      - Giải 3 : 22432 - 63145

      - Giải 4 : 44639 - 44070 - 80362 - 53389 - 10982 - 60214 - 12519

      - Giải 5 : 2278

      - Giải 6 : 2804 - 9809 - 8477

      - Giải 7 : 105

      - Giải 8 : 24

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      50434232
      7421
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      332105/11/202225
      911919/11/202228
      721826/11/202230
      811826/11/202225
      471610/12/202237
      541517/12/202229
      731517/12/202230
      641331/12/202233
      971114/01/202335
      031021/01/202336

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 13/4/2024

      » Kết quả XSQNG 6/4/2024

      » Kết quả XSQNG 30/3/2024

      » Kết quả XSQNG 25/3/2023

      » Kết quả XSQNG 18/3/2023

      » Kết quả XSQNG 11/3/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 04397062
      01-04-202362628
      Tháng 03902168
      04-03-202368684
      987289
      11-03-202389897
      767316
      18-03-202316167
      962996
      25-03-202396965
      Tháng 02127946
      04-02-202346460
      593769
      11-02-202369695
      445802
      18-02-202302022
      235566
      25-02-202366662
      Tháng 01817869
      07-01-202369695
      955137
      14-01-202337370
      264606
      21-01-202306066
      415615
      28-01-202315156
      Tháng 12119454
      03-12-202254549
      925557
      10-12-202257572
      757156
      17-12-202256561
      848578
      24-12-202278785
      391419
      31-12-202219190

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 62

      Ngày 01-04-2023 397062
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-11-2021 217662
      24-11-2018 945562
      04-11-2017 528162
      03-12-2016 047062
      06-08-2011 033462
      25-06-2011 056162
      NgàyGiải đặc biệt
      13-11-2021 281650
      01-12-2018 294843
      11-11-2017 438842
      10-12-2016 018932
      13-08-2011 098174
      02-07-2011 071721

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 62

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      501 lần431 lần421 lần321 lần741 lần
      211 lần

      Dự đoán XSQNG 01/04/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 01/04/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 35 - 74 - 79 - 96 - 90 - 25

      - Dàn số giải tám: 21 - 53 - 16 - 11 - 03 - 69

      - Dàn loto: 66 - 26 - 50 - 27

      - Loto bạch thủ: 14

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 38 - 13

      - Loto ba số: 99 - 19 - 71

      - Ba càng: 441 - 037

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83