XSQNG 11/1/2020 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 11/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 11/01/2020
      G832
      G7886
      G6249788327614
      G58470
      G456744944127765685368216843696545861
      G33550113711
      G211668
      G144861
      ĐB793831
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0107
      1421160163
      22331
      32213
      444148
      5656
      685181685
      7079
      864866
      979

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 11/01/2020

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 793831

      - Giải nhất : 44861

      - Giải 2 : 11668

      - Giải 3 : 13711 - 35501

      - Giải 4 : 45861 - 36965 - 21684 - 85368 - 77656 - 94412 - 56744

      - Giải 5 : 8470

      - Giải 6 : 7614 - 8832 - 2497

      - Giải 7 : 886

      - Giải 8 : 32

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      88698444
      41
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      603015/06/201940
      632922/06/201929
      162706/07/201927
      402303/08/201923
      412210/08/201923
      792210/08/201922
      302117/08/201934
      961621/09/201923
      351312/10/201924
      821312/10/201932

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 13/4/2024

      » Kết quả XSQNG 6/4/2024

      » Kết quả XSQNG 4/1/2020

      » Kết quả XSQNG 28/12/2019

      » Kết quả XSQNG 21/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 01012276
      04-01-202076763
      793831
      11-01-202031314
      Tháng 12397165
      07-12-201965651
      816967
      14-12-201967673
      585095
      21-12-201995954
      711591
      28-12-201991910
      Tháng 11922443
      02-11-201943437
      734206
      09-11-201906066
      159467
      16-11-201967673
      209128
      23-11-201928280
      466952
      30-11-201952527
      Tháng 10271970
      05-10-201970707
      970536
      12-10-201936369
      899227
      19-10-201927279
      013033
      26-10-201933336
      Tháng 09619964
      07-09-201964640
      506786
      14-09-201986864
      974352
      21-09-201952527
      338348
      28-09-201948482

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 31

      Ngày 11-01-2020 793831
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-04-2018 345331
      30-09-2017 849231
      27-05-2017 148931
      30-01-2016 484131
      18-04-2015 936531
      NgàyGiải đặc biệt
      14-04-2018 089088
      07-10-2017 996469
      03-06-2017 120484
      06-02-2016 609744
      25-04-2015 761841

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 31

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      881 lần691 lần841 lần441 lần411 lần

      Dự đoán XSQNG 11/01/2020

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 11/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 92 - 33 - 53 - 64 - 17 - 62

      - Dàn số giải tám: 32 - 41 - 53 - 80 - 05 - 06

      - Dàn loto: 87 - 80 - 95 - 01

      - Loto bạch thủ: 81

      - Loto kép: 66 - 99

      - Loto hai số: 46 - 09

      - Loto ba số: 36 - 34 - 83

      - Ba càng: 751 - 448

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 9/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 9/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 9/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 09/05/2024
      70,07
      92,29
      82,28
      80,08
      13,31
      73,37
      56,65
      59,95
      47,74
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 09/05/2024
      50,05
      60,06
      07,70
      37,73
      93,39
      97,79
      75,57
      71,17
      63,36
      18,81