XSKT 12/1/2020 - Kết quả xổ số Kon Tum 12/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Kon Tum ngày 12/01/2020
      G873
      G7947
      G6864257780139
      G57970
      G480574111843376945823484397497991024
      G37884482845
      G291696
      G113214
      ĐB126760
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0076
      141
      23424
      399372
      47245478241
      554
      69069
      73804974
      8487
      9693637

      Thống kê kết quả XSKT chủ nhật ngày 12/01/2020

      Chúc mừng anh em Kon Tum đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 126760

      - Giải nhất : 13214

      - Giải 2 : 91696

      - Giải 3 : 82845 - 78844

      - Giải 4 : 91024 - 74979 - 48439 - 45823 - 33769 - 11184 - 80574

      - Giải 5 : 7970

      - Giải 6 : 0139 - 5778 - 8642

      - Giải 7 : 947

      - Giải 8 : 73

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      26761388
      15
      BẢNG LOGAN Kon Tum LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      594317/03/201943
      852614/07/201941
      622428/07/201924
      502025/08/201929
      071901/09/201932
      301808/09/201922
      431808/09/201935
      641529/09/201930
      831529/09/201927
      951313/10/201921

      Xổ số Kon Tum theo ngày:

      » Kết quả XSKT 12/5/2024

      » Kết quả XSKT 5/5/2024

      » Kết quả XSKT 28/4/2024

      » Kết quả XSKT 21/4/2024

      » Kết quả XSKT 14/4/2024

      » Kết quả XSKT 7/4/2024

      » Kết quả XSKT 5/1/2020

      » Kết quả XSKT 29/12/2019

      » Kết quả XSKT 22/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Kon Tum
      Tháng 01706355
      05-01-202055550
      126760
      12-01-202060606
      Tháng 12654860
      01-12-201960606
      937126
      08-12-201926268
      616820
      15-12-201920202
      412461
      22-12-201961617
      756040
      29-12-201940404
      Tháng 11476184
      03-11-201984842
      551347
      10-11-201947471
      305090
      17-11-201990909
      371576
      24-11-201976763
      Tháng 10725022
      06-10-201922224
      157469
      13-10-201969695
      960044
      20-10-201944448
      195468
      27-10-201968684
      Tháng 09198133
      01-09-201933336
      647743
      08-09-201943437
      782967
      15-09-201967673
      451724
      22-09-201924246
      821224
      29-09-201924246

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 60

      Ngày 12-01-2020 126760
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      01-12-2019 654860
      13-01-2019 294160
      09-08-2015 384460
      25-03-2012 061560
      26-06-2011 063660
      NgàyGiải đặc biệt
      08-12-2019 937126
      20-01-2019 558476
      16-08-2015 736013
      01-04-2012 072288
      03-07-2011 096115

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 60

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      261 lần761 lần131 lần881 lần151 lần

      Dự đoán XSKT 12/01/2020

      Dự đoán xổ số Kon Tum 12/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 93 - 54 - 42 - 95 - 99 - 90

      - Dàn số giải tám: 67 - 65 - 87 - 20 - 08 - 41

      - Dàn loto: 35 - 01 - 17 - 78

      - Loto bạch thủ: 56

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 14 - 18

      - Loto ba số: 60 - 95 - 07

      - Ba càng: 669 - 976

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSKT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56