XSQNG 15/1/2022 - Kết quả xổ số Quảng Ngãi 15/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Ngãi ngày 15/01/2022
      G890
      G7389
      G6651203307302
      G51654
      G416803087487955750776136967196481977
      G31890644541
      G211882
      G131580
      ĐB620947
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02360938
      1214
      22108
      3030
      4817456
      5475
      646790
      7677574
      892084
      90698

      Thống kê kết quả XSQNG thứ 7 ngày 15/01/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Ngãi đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 620947

      - Giải nhất : 31580

      - Giải 2 : 11882

      - Giải 3 : 44541 - 18906

      - Giải 4 : 81977 - 71964 - 13696 - 50776 - 79557 - 08748 - 16803

      - Giải 5 : 1654

      - Giải 6 : 7302 - 0330 - 6512

      - Giải 7 : 389

      - Giải 8 : 90

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      25736301
      07
      BẢNG LOGAN Quảng Ngãi LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      582812/06/202142
      402626/06/202126
      112114/08/202136
      602114/08/202140
      691625/09/202138
      671625/09/202122
      741502/10/202132
      041409/10/202118
      091409/10/202125
      431409/10/202135

      Xổ số Quảng Ngãi theo ngày:

      » Kết quả XSQNG 4/5/2024

      » Kết quả XSQNG 27/4/2024

      » Kết quả XSQNG 20/4/2024

      » Kết quả XSQNG 13/4/2024

      » Kết quả XSQNG 6/4/2024

      » Kết quả XSQNG 30/3/2024

      » Kết quả XSQNG 8/1/2022

      » Kết quả XSQNG 1/1/2022

      » Kết quả XSQNG 25/12/2021

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Ngãi
      Tháng 01202864
      01-01-202264640
      811308
      08-01-202208088
      620947
      15-01-202247471
      Tháng 12560181
      04-12-202181819
      230328
      11-12-202128280
      258026
      18-12-202126268
      762003
      25-12-202103033
      Tháng 11217662
      06-11-202162628
      281650
      13-11-202150505
      917844
      20-11-202144448
      812129
      27-11-202129291
      Tháng 10270910
      02-10-202110101
      418231
      09-10-202131314
      734920
      16-10-202120202
      218577
      23-10-202177774
      747354
      30-10-202154549
      Tháng 09525305
      11-09-202105055
      442157
      18-09-202157572
      742772
      25-09-202172729

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 47

      Ngày 15-01-2022 620947
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      03-07-2021 681147
      14-03-2020 654547
      17-09-2016 073447
      28-09-2013 716347
      19-11-2011 027847
      NgàyGiải đặc biệt
      10-07-2021 673725
      21-03-2020 849273
      24-09-2016 048763
      05-10-2013 002901
      26-11-2011 023607

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 47

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      251 lần731 lần631 lần011 lần071 lần

      Dự đoán XSQNG 15/01/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Ngãi 15/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 01 - 89 - 36 - 58 - 20 - 48

      - Dàn số giải tám: 34 - 85 - 67 - 82 - 70 - 50

      - Dàn loto: 39 - 51 - 71 - 73

      - Loto bạch thủ: 17

      - Loto kép: 11 - 44

      - Loto hai số: 40 - 01

      - Loto ba số: 37 - 85 - 88

      - Ba càng: 084 - 379

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQNG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 04/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 04/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59