XSTTH 16/1/2022 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 16/01/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/01/2022
      G892
      G7265
      G6476987404682
      G56331
      G489824499109641097870900205838388097
      G38787112980
      G276727
      G162453
      ĐB464117
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00411728
      1007137
      2407298
      31385
      4042
      5356
      6596
      7017921
      82308
      92796

      Thống kê kết quả XSTTH chủ nhật ngày 16/01/2022

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/01/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 464117

      - Giải nhất : 62453

      - Giải 2 : 76727

      - Giải 3 : 12980 - 87871

      - Giải 4 : 88097 - 58383 - 90020 - 97870 - 96410 - 49910 - 89824

      - Giải 5 : 6331

      - Giải 6 : 4682 - 8740 - 4769

      - Giải 7 : 265

      - Giải 8 : 92

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      836398
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      612509/08/202125
      192230/08/202129
      982106/09/202130
      991920/09/202138
      491920/09/202125
      301827/09/202126
      031704/10/202121
      341611/10/202122
      791611/10/202125
      261425/10/202139

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 10/1/2022

      » Kết quả XSTTH 9/1/2022

      » Kết quả XSTTH 3/1/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 01532831
      02-01-202231314
      490897
      03-01-202297976
      444846
      09-01-202246460
      609738
      10-01-202238381
      464117
      16-01-202217178
      Tháng 12043048
      06-12-202148482
      057188
      13-12-202188886
      409145
      20-12-202145459
      851469
      27-12-202169695
      Tháng 11992501
      01-11-202101011
      036018
      08-11-202118189
      390800
      15-11-202100000
      488771
      22-11-202171718
      026335
      29-11-202135358
      Tháng 10934122
      04-10-202122224
      172629
      11-10-202129291
      644064
      18-10-202164640
      622726
      25-10-202126268
      Tháng 09662001
      06-09-202101011
      825912
      13-09-202112123
      920143
      20-09-202143437
      968629
      27-09-202129291

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 17

      Ngày 16-01-2022 464117
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-02-2020 828017
      10-06-2019 268217
      09-02-2015 575717
      NgàyGiải đặc biệt
      02-03-2020 737783
      17-06-2019 070963
      16-02-2015 070198

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 17

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      831 lần631 lần981 lần

      Dự đoán XSTTH 16/01/2022

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 16/01/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 71 - 08 - 49 - 48 - 65 - 98

      - Dàn số giải tám: 47 - 68 - 41 - 78 - 62 - 03

      - Dàn loto: 90 - 89 - 24 - 33

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 00 - 33

      - Loto hai số: 76 - 18

      - Loto ba số: 93 - 16 - 46

      - Ba càng: 457 - 204

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87