XSQT 10/1/2013 - Kết quả xổ số Quảng Trị 10/01/2013

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 10/01/2013
      G812
      G7105
      G6921392553051
      G53102
      G481982398381033359930524537651498822
      G32819775103
      G205520
      G153397
      ĐB956504
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05234032
      123415
      22021082
      383031350
      4410
      5513505
      66
      7799
      8283
      9779

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 10/01/2013

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/01/2013 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 956504

      - Giải nhất : 53397

      - Giải 2 : 05520

      - Giải 3 : 75103 - 28197

      - Giải 4 : 98822 - 76514 - 52453 - 59930 - 10333 - 39838 - 81982

      - Giải 5 : 3102

      - Giải 6 : 3051 - 9255 - 9213

      - Giải 7 : 105

      - Giải 8 : 12

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      69263284
      00
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      271930/08/201219
      191527/09/201216
      091404/10/201229
      721404/10/201220
      951404/10/201223
      701311/10/201225
      451311/10/201223
      391218/10/201231
      361218/10/201213
      671218/10/201225

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 3/1/2013

      » Kết quả XSQT 27/12/2012

      » Kết quả XSQT 20/12/2012

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01754398
      03-01-201398987
      956504
      10-01-201304044
      Tháng 12447493
      06-12-201293932
      939584
      13-12-201284842
      912880
      20-12-201280808
      940713
      27-12-201213134
      Tháng 11442425
      01-11-201225257
      689484
      08-11-201284842
      885677
      15-11-201277774
      275397
      22-11-201297976
      573381
      29-11-201281819
      Tháng 10614695
      04-10-201295954
      283490
      11-10-201290909
      815389
      18-10-201289897
      716350
      25-10-201250505
      Tháng 09284413
      06-09-201213134
      426338
      13-09-201238381
      306624
      20-09-201224246
      803115
      27-09-201215156

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 04

      Ngày 10-01-2013 956504
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      03-05-2012 051604
      01-12-2011 026704
      02-09-2010 052704
      14-01-2010 075304
      17-09-2009 045504
      NgàyGiải đặc biệt
      10-05-2012 008569
      08-12-2011 037126
      09-09-2010 053932
      21-01-2010 029584
      24-09-2009 098300

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 04

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      691 lần261 lần321 lần841 lần001 lần

      Dự đoán XSQT 10/01/2013

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 10/01/2013 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 28 - 70 - 12 - 98 - 59 - 19

      - Dàn số giải tám: 92 - 91 - 73 - 47 - 96 - 24

      - Dàn loto: 09 - 82 - 41 - 78

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 11 - 99

      - Loto hai số: 67 - 56

      - Loto ba số: 60 - 78 - 26

      - Ba càng: 502 - 143

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46