XSQT 2/5/2024 - Kết quả xổ số Quảng Trị 02/05/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 02/05/2024
      G867
      G7332
      G6755319762454
      G58080
      G478932971336453842081622054332789854
      G30787752130
      G268536
      G104420
      ĐB896991
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      050832
      1189
      270233
      3223806353
      4455
      534450
      67673
      7677627
      80183
      919

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 02/05/2024

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 02/05/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 896991

      - Giải nhất : 04420

      - Giải 2 : 68536

      - Giải 3 : 52130 - 07877

      - Giải 4 : 89854 - 43327 - 62205 - 42081 - 64538 - 97133 - 78932

      - Giải 5 : 8080

      - Giải 6 : 2454 - 1976 - 7553

      - Giải 7 : 332

      - Giải 8 : 67

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      68341527
      764851
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      502230/11/202342
      622014/12/202336
      931921/12/202319
      591828/12/202330
      611704/01/202433
      511611/01/202425
      961611/01/202423
      921611/01/202431
      001518/01/202430
      441425/01/202424

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 16/5/2024

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 05896991
      02-05-202491910
      Tháng 04184007
      04-04-202407077
      833501
      11-04-202401011
      998654
      18-04-202454549
      126179
      25-04-202479796
      Tháng 03868014
      07-03-202414145
      596178
      14-03-202478785
      129129
      21-03-202429291
      900167
      28-03-202467673
      Tháng 02185911
      01-02-202411112
      385355
      08-02-202455550
      642858
      15-02-202458583
      839446
      22-02-202446460
      856748
      29-02-202448482
      Tháng 01192601
      04-01-202401011
      391035
      11-01-202435358
      384727
      18-01-202427279
      437580
      25-01-202480808

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 91

      Ngày 02-05-2024 896991
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-06-2019 752291
      09-02-2017 048991
      23-06-2016 014791
      19-02-2015 514091
      12-06-2014 390991
      09-02-2012 029091
      16-06-2011 032591
      NgàyGiải đặc biệt
      27-06-2019 159068
      16-02-2017 003734
      30-06-2016 050315
      26-02-2015 228327
      19-06-2014 971576
      16-02-2012 066948
      23-06-2011 025551

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 91

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      681 lần341 lần151 lần271 lần761 lần
      481 lần511 lần

      Dự đoán XSQT 02/05/2024

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 02/05/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 71 - 03 - 49 - 88 - 65 - 69

      - Dàn số giải tám: 31 - 96 - 72 - 56 - 80 - 51

      - Dàn loto: 81 - 46 - 50 - 08

      - Loto bạch thủ: 68

      - Loto kép: 00 - 33

      - Loto hai số: 11 - 16

      - Loto ba số: 55 - 32 - 80

      - Ba càng: 419 - 219

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 21/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 21/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 21/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 22/05/2024
      41,14
      07,70
      04,40
      37,73
      25,52
      18,81
      10,01
      62,26
      92,29
      67,76
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 22/05/2024
      51,15
      84,48
      04,40
      95,59
      16,61
      34,43
      30,03
      26,62
      27,72
      24,42