XSQT 11/10/2018 - Kết quả xổ số Quảng Trị 11/10/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 11/10/2018
      G885
      G7096
      G6654991640954
      G56208
      G417307653122376327671747940251474375
      G38828915305
      G266051
      G177563
      ĐB361952
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08750
      124175
      2215
      3366
      4946591
      54125870
      643369
      71570
      85980
      964948

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 11/10/2018

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/10/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 361952

      - Giải nhất : 77563

      - Giải 2 : 66051

      - Giải 3 : 15305 - 88289

      - Giải 4 : 74375 - 02514 - 74794 - 27671 - 23763 - 65312 - 17307

      - Giải 5 : 6208

      - Giải 6 : 0954 - 9164 - 6549

      - Giải 7 : 096

      - Giải 8 : 85

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      92676172
      1642
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      092705/04/201829
      282210/05/201827
      762210/05/201822
      732117/05/201840
      881807/06/201834
      341621/06/201825
      651528/06/201817
      481405/07/201832
      201312/07/201822
      551312/07/201829

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/10/2018

      » Kết quả XSQT 27/9/2018

      » Kết quả XSQT 20/9/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 10806880
      04-10-201880808
      361952
      11-10-201852527
      Tháng 09997145
      06-09-201845459
      832727
      13-09-201827279
      453400
      20-09-201800000
      005246
      27-09-201846460
      Tháng 08272760
      02-08-201860606
      289062
      09-08-201862628
      849325
      16-08-201825257
      892753
      23-08-201853538
      945066
      30-08-201866662
      Tháng 07891481
      05-07-201881819
      167124
      12-07-201824246
      454971
      19-07-201871718
      886144
      26-07-201844448
      Tháng 06121346
      07-06-201846460
      710711
      14-06-201811112
      716224
      21-06-201824246
      237705
      28-06-201805055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 52

      Ngày 11-10-2018 361952
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      03-08-2017 650752
      11-02-2016 605952
      01-10-2015 888052
      13-11-2014 233852
      03-04-2014 454152
      26-03-2009 097252
      NgàyGiải đặc biệt
      10-08-2017 300292
      18-02-2016 304667
      08-10-2015 192761
      20-11-2014 653472
      10-04-2014 575516
      02-04-2009 089942

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 52

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      921 lần671 lần611 lần721 lần161 lần
      421 lần

      Dự đoán XSQT 11/10/2018

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 11/10/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 46 - 26 - 02 - 82 - 13

      - Dàn số giải tám: 46 - 43 - 68 - 49 - 27 - 59

      - Dàn loto: 56 - 55 - 09 - 37

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 63 - 24

      - Loto ba số: 30 - 50 - 69

      - Ba càng: 231 - 553

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43