XSQT 12/3/2020 - Kết quả xổ số Quảng Trị 12/03/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 12/03/2020
      G808
      G7190
      G6530928852057
      G56670
      G454432706296984257183898260511184613
      G39647474671
      G241646
      G149729
      ĐB651925
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      089097
      113117
      29695234
      32381
      42647
      57582
      6624
      704175
      85380
      909022

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 12/03/2020

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/03/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 651925

      - Giải nhất : 49729

      - Giải 2 : 41646

      - Giải 3 : 74671 - 96474

      - Giải 4 : 84613 - 05111 - 89826 - 57183 - 69842 - 70629 - 54432

      - Giải 5 : 6670

      - Giải 6 : 2057 - 2885 - 5309

      - Giải 7 : 190

      - Giải 8 : 08

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      74534184
      6822
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      782519/09/201929
      011807/11/201927
      041714/11/201921
      661714/11/201927
      491621/11/201927
      531528/11/201937
      381405/12/201925
      581405/12/201918
      651405/12/201917
      811405/12/201931

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 5/3/2020

      » Kết quả XSQT 27/2/2020

      » Kết quả XSQT 20/2/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 03957231
      05-03-202031314
      651925
      12-03-202025257
      Tháng 02193334
      06-02-202034347
      549579
      13-02-202079796
      321285
      20-02-202085853
      420574
      27-02-202074741
      Tháng 01623700
      02-01-202000000
      992094
      09-01-202094943
      107972
      16-01-202072729
      505760
      23-01-202060606
      670044
      30-01-202044448
      Tháng 12261138
      05-12-201938381
      774679
      12-12-201979796
      399613
      19-12-201913134
      038642
      26-12-201942426
      Tháng 11680980
      07-11-201980808
      647494
      14-11-201994943
      430830
      21-11-201930303
      112526
      28-11-201926268

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 25

      Ngày 12-03-2020 651925
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-05-2019 508025
      16-08-2018 849325
      19-05-2016 043825
      01-11-2012 442425
      04-11-2010 062425
      11-06-2009 021625
      NgàyGiải đặc biệt
      16-05-2019 221774
      23-08-2018 892753
      26-05-2016 079341
      08-11-2012 689484
      11-11-2010 076968
      18-06-2009 062722

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 25

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      741 lần531 lần411 lần841 lần681 lần
      221 lần

      Dự đoán XSQT 12/03/2020

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 12/03/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 28 - 70 - 12 - 98 - 59 - 19

      - Dàn số giải tám: 92 - 91 - 73 - 47 - 96 - 24

      - Dàn loto: 09 - 82 - 41 - 78

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 11 - 99

      - Loto hai số: 67 - 56

      - Loto ba số: 60 - 78 - 26

      - Ba càng: 502 - 143

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46