XSQT 12/5/2022 - Kết quả xổ số Quảng Trị 12/05/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 12/05/2022
      G828
      G7246
      G6909159384574
      G59516
      G435580960799503827155651330639281845
      G30239668298
      G278005
      G107191
      ĐB123573
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0508
      16199
      2829
      3883337
      46547
      555540
      66419
      74937
      8082339
      91268197

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 12/05/2022

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/05/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 123573

      - Giải nhất : 07191

      - Giải 2 : 78005

      - Giải 3 : 68298 - 02396

      - Giải 4 : 81845 - 06392 - 65133 - 27155 - 95038 - 96079 - 35580

      - Giải 5 : 9516

      - Giải 6 : 4574 - 5938 - 9091

      - Giải 7 : 246

      - Giải 8 : 28

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      65064092
      69
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      532302/12/202137
      172209/12/202127
      311806/01/202228
      541403/02/202241
      421310/02/202226
      491310/02/202227
      951310/02/202233
      151217/02/202227
      221217/02/202219
      401217/02/202228

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 5/5/2022

      » Kết quả XSQT 28/4/2022

      » Kết quả XSQT 21/4/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 05921538
      05-05-202238381
      123573
      12-05-202273730
      Tháng 04401380
      07-04-202280808
      218330
      14-04-202230303
      792159
      21-04-202259594
      980724
      28-04-202224246
      Tháng 03813978
      03-03-202278785
      904097
      10-03-202297976
      783020
      17-03-202220202
      799269
      24-03-202269695
      568290
      31-03-202290909
      Tháng 02595503
      03-02-202203033
      946042
      10-02-202242426
      078483
      17-02-202283831
      570718
      24-02-202218189
      Tháng 01536654
      06-01-202254549
      728095
      13-01-202295954
      264975
      20-01-202275752
      898682
      27-01-202282820

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 73

      Ngày 12-05-2022 123573
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-08-2021 946973
      19-01-2017 008373
      28-07-2016 047773
      16-04-2015 730373
      21-03-2013 730073
      NgàyGiải đặc biệt
      02-09-2021 493965
      26-01-2017 090306
      04-08-2016 093340
      23-04-2015 052292
      28-03-2013 791369

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 73

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      651 lần061 lần401 lần921 lần691 lần

      Dự đoán XSQT 12/05/2022

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 12/05/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 02 - 90 - 41 - 12 - 85 - 20

      - Dàn số giải tám: 92 - 63 - 36 - 50 - 19 - 55

      - Dàn loto: 40 - 91 - 15 - 70

      - Loto bạch thủ: 48

      - Loto kép: 00 - 88

      - Loto hai số: 29 - 27

      - Loto ba số: 70 - 30 - 09

      - Ba càng: 970 - 122

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53