XSQT 13/10/2016 - Kết quả xổ số Quảng Trị 13/10/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 13/10/2016
      G822
      G7155
      G6380427363448
      G56972
      G461917772969099361993517473146266451
      G34112075481
      G268158
      G105675
      ĐB006179
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0402
      17158
      2202276
      36399
      48740
      5518557
      62639
      7259714
      81845
      963397

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 13/10/2016

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/10/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 006179

      - Giải nhất : 05675

      - Giải 2 : 68158

      - Giải 3 : 75481 - 41120

      - Giải 4 : 66451 - 31462 - 51747 - 61993 - 90993 - 77296 - 61917

      - Giải 5 : 6972

      - Giải 6 : 3448 - 2736 - 3804

      - Giải 7 : 155

      - Giải 8 : 22

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      51029112
      94
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      672026/05/201625
      261902/06/201627
      381716/06/201617
      411623/06/201616
      431314/07/201629
      421314/07/201626
      001221/07/201630
      241221/07/201631
      101221/07/201622
      981221/07/201634

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 6/10/2016

      » Kết quả XSQT 29/9/2016

      » Kết quả XSQT 22/9/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 10082931
      06-10-201631314
      006179
      13-10-201679796
      Tháng 09087856
      01-09-201656561
      051221
      08-09-201621213
      094278
      15-09-201678785
      002818
      22-09-201618189
      092323
      29-09-201623235
      Tháng 08093340
      04-08-201640404
      073492
      11-08-201692921
      091306
      18-08-201606066
      051327
      25-08-201627279
      Tháng 07028723
      07-07-201623235
      035768
      14-07-201668684
      012581
      21-07-201681819
      047773
      28-07-201673730
      Tháng 06035044
      02-06-201644448
      073727
      09-06-201627279
      073230
      16-06-201630303
      014791
      23-06-201691910
      050315
      30-06-201615156

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 79

      Ngày 13-10-2016 006179
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      10-03-2016 265779
      17-10-2013 576579
      02-02-2012 072579
      27-05-2010 074779
      27-08-2009 014979
      NgàyGiải đặc biệt
      17-03-2016 591251
      24-10-2013 208802
      09-02-2012 029091
      03-06-2010 066512
      03-09-2009 058694

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 79

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      511 lần021 lần911 lần121 lần941 lần

      Dự đoán XSQT 13/10/2016

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 13/10/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 32 - 95 - 38 - 58 - 52 - 60

      - Dàn số giải tám: 22 - 89 - 03 - 75 - 86 - 06

      - Dàn loto: 14 - 19 - 30 - 70

      - Loto bạch thủ: 85

      - Loto kép: 88 - 00

      - Loto hai số: 11 - 30

      - Loto ba số: 46 - 82 - 93

      - Ba càng: 260 - 664

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 11/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 11/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43