XSQT 15/3/2018 - Kết quả xổ số Quảng Trị 15/03/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 15/03/2018
      G808
      G7697
      G6014747579332
      G52812
      G470856581212505401068789312647529334
      G36159835287
      G261442
      G140001
      ĐB280820
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08102
      121230
      2102314
      32143
      472453
      576457
      6865
      7579458
      878069
      9789

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 15/03/2018

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/03/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 280820

      - Giải nhất : 40001

      - Giải 2 : 61442

      - Giải 3 : 35287 - 61598

      - Giải 4 : 29334 - 26475 - 78931 - 01068 - 25054 - 58121 - 70856

      - Giải 5 : 2812

      - Giải 6 : 9332 - 4757 - 0147

      - Giải 7 : 697

      - Giải 8 : 08

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      94194131
      87
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      442026/10/201720
      622026/10/201736
      531809/11/201730
      151716/11/201723
      771623/11/201723
      701623/11/201726
      691623/11/201721
      071530/11/201724
      661407/12/201727
      141407/12/201718

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 8/3/2018

      » Kết quả XSQT 1/3/2018

      » Kết quả XSQT 22/2/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 03862765
      01-03-201865651
      580292
      08-03-201892921
      280820
      15-03-201820202
      Tháng 02884210
      01-02-201810101
      576171
      08-02-201871718
      542849
      15-02-201849493
      939882
      22-02-201882820
      Tháng 01843493
      04-01-201893932
      188861
      11-01-201861617
      717522
      18-01-201822224
      166988
      25-01-201888886
      Tháng 12505728
      07-12-201728280
      750032
      14-12-201732325
      312863
      21-12-201763639
      343161
      28-12-201761617
      Tháng 11834694
      02-11-201794943
      381106
      09-11-201706066
      548369
      16-11-201769695
      976769
      23-11-201769695
      167307
      30-11-201707077

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 20

      Ngày 15-03-2018 280820
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-10-2016 067020
      19-11-2015 134220
      22-05-2014 145920
      09-08-2012 067420
      30-04-2009 077520
      NgàyGiải đặc biệt
      03-11-2016 048594
      26-11-2015 660519
      29-05-2014 922241
      16-08-2012 633131
      07-05-2009 071387

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 20

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      941 lần191 lần411 lần311 lần871 lần

      Dự đoán XSQT 15/03/2018

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 15/03/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 67 - 61 - 99 - 14 - 12

      - Dàn số giải tám: 72 - 20 - 49 - 73 - 87 - 18

      - Dàn loto: 32 - 88 - 97 - 07

      - Loto bạch thủ: 02

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 01 - 87

      - Loto ba số: 71 - 06 - 74

      - Ba càng: 993 - 389

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30