XSQT 3/11/2016 - Kết quả xổ số Quảng Trị 03/11/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 03/11/2016
      G866
      G7284
      G6279088729617
      G51647
      G435107085907648723395099162869781975
      G33101125425
      G216056
      G180400
      ĐB048594
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0700990
      176111
      2527
      33
      47489
      565972
      666615
      725714089
      8478
      9005749

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 03/11/2016

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 03/11/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 048594

      - Giải nhất : 80400

      - Giải 2 : 16056

      - Giải 3 : 25425 - 31011

      - Giải 4 : 81975 - 28697 - 09916 - 23395 - 76487 - 08590 - 35107

      - Giải 5 : 1647

      - Giải 6 : 9617 - 8872 - 2790

      - Giải 7 : 284

      - Giải 8 : 66

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      52722174
      6682
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      672326/05/201625
      262202/06/201627
      382016/06/201620
      431614/07/201629
      981521/07/201634
      101521/07/201622
      241521/07/201631
      091428/07/201629
      741428/07/201622
      731428/07/201640

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 27/10/2016

      » Kết quả XSQT 20/10/2016

      » Kết quả XSQT 13/10/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 11048594
      03-11-201694943
      Tháng 10082931
      06-10-201631314
      006179
      13-10-201679796
      012734
      20-10-201634347
      067020
      27-10-201620202
      Tháng 09087856
      01-09-201656561
      051221
      08-09-201621213
      094278
      15-09-201678785
      002818
      22-09-201618189
      092323
      29-09-201623235
      Tháng 08093340
      04-08-201640404
      073492
      11-08-201692921
      091306
      18-08-201606066
      051327
      25-08-201627279
      Tháng 07028723
      07-07-201623235
      035768
      14-07-201668684
      012581
      21-07-201681819
      047773
      28-07-201673730

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 94

      Ngày 03-11-2016 048594
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-09-2015 067694
      16-05-2013 448394
      31-01-2013 162194
      29-03-2012 053094
      04-03-2010 092594
      03-09-2009 058694
      NgàyGiải đặc biệt
      01-10-2015 888052
      23-05-2013 626072
      07-02-2013 677421
      05-04-2012 046974
      11-03-2010 055866
      10-09-2009 045682

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 94

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      521 lần721 lần211 lần741 lần661 lần
      821 lần

      Dự đoán XSQT 03/11/2016

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 03/11/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 46 - 26 - 02 - 82 - 13

      - Dàn số giải tám: 46 - 43 - 68 - 49 - 27 - 59

      - Dàn loto: 56 - 55 - 09 - 37

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 63 - 24

      - Loto ba số: 30 - 50 - 69

      - Ba càng: 231 - 553

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43