XSQT 16/1/2014 - Kết quả xổ số Quảng Trị 16/01/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 16/01/2014
      G817
      G7341
      G6455852193938
      G54161
      G428711535812162379572328745318173691
      G38502927562
      G246150
      G108978
      ĐB998102
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0205
      17911461889
      2392760
      3832
      4147
      5805
      6126
      724871
      8118537
      91912

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 16/01/2014

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/01/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 998102

      - Giải nhất : 08978

      - Giải 2 : 46150

      - Giải 3 : 27562 - 85029

      - Giải 4 : 73691 - 53181 - 32874 - 79572 - 21623 - 53581 - 28711

      - Giải 5 : 4161

      - Giải 6 : 3938 - 5219 - 4558

      - Giải 7 : 341

      - Giải 8 : 17

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      37026848
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      083330/05/201333
      982927/06/201329
      272122/08/201321
      342122/08/201321
      572122/08/201321
      391503/10/201331
      541503/10/201341
      561503/10/201335
      971410/10/201320
      931317/10/201318

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 9/1/2014

      » Kết quả XSQT 2/1/2014

      » Kết quả XSQT 26/12/2013

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 01362426
      02-01-201426268
      536159
      09-01-201459594
      998102
      16-01-201402022
      Tháng 12682110
      05-12-201310101
      130259
      12-12-201359594
      556682
      19-12-201382820
      070522
      26-12-201322224
      Tháng 11687337
      07-11-201337370
      709736
      14-11-201336369
      590699
      21-11-201399998
      617416
      28-11-201316167
      Tháng 10803115
      03-10-201315156
      424223
      10-10-201323235
      576579
      17-10-201379796
      208802
      24-10-201302022
      863302
      31-10-201302022
      Tháng 09031248
      05-09-201348482
      194976
      12-09-201376763
      859306
      19-09-201306066
      432766
      26-09-201366662

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 02

      Ngày 16-01-2014 998102
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-10-2013 863302
      24-10-2013 208802
      03-11-2011 066002
      02-07-2009 055702
      NgàyGiải đặc biệt
      07-11-2013 687337
      31-10-2013 863302
      10-11-2011 032468
      09-07-2009 033748

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 02

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      371 lần021 lần681 lần481 lần

      Dự đoán XSQT 16/01/2014

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 16/01/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 49 - 46 - 26 - 02 - 82 - 13

      - Dàn số giải tám: 46 - 43 - 68 - 49 - 27 - 59

      - Dàn loto: 56 - 55 - 09 - 37

      - Loto bạch thủ: 79

      - Loto kép: 66 - 88

      - Loto hai số: 63 - 24

      - Loto ba số: 30 - 50 - 69

      - Ba càng: 231 - 553

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43