XSQT 16/7/2015 - Kết quả xổ số Quảng Trị 16/07/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 16/07/2015
      G851
      G7188
      G6592035192419
      G56259
      G493230517586857531819054647478117840
      G39493906600
      G294994
      G196798
      ĐB091021
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0002340
      19991582
      2012
      3093
      40469
      519857
      646
      757
      8818859
      948911513

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 16/07/2015

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/07/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 091021

      - Giải nhất : 96798

      - Giải 2 : 94994

      - Giải 3 : 06600 - 94939

      - Giải 4 : 17840 - 74781 - 05464 - 31819 - 68575 - 51758 - 93230

      - Giải 5 : 6259

      - Giải 6 : 2419 - 3519 - 5920

      - Giải 7 : 188

      - Giải 8 : 51

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      19506596
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      162026/02/201520
      171812/03/201527
      521626/03/201518
      771626/03/201523
      501502/04/201515
      081502/04/201542
      041502/04/201521
      631409/04/201524
      911409/04/201529
      381223/04/201514

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 9/7/2015

      » Kết quả XSQT 2/7/2015

      » Kết quả XSQT 25/6/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 07111742
      02-07-201542426
      867548
      09-07-201548482
      091021
      16-07-201521213
      Tháng 06824933
      04-06-201533336
      289429
      11-06-201529291
      176665
      18-06-201565651
      723227
      25-06-201527279
      Tháng 05085859
      07-05-201559594
      710555
      14-05-201555550
      498699
      21-05-201599998
      375515
      28-05-201515156
      Tháng 04850850
      02-04-201550505
      853067
      09-04-201567673
      730373
      16-04-201573730
      052292
      23-04-201592921
      215687
      30-04-201587875
      Tháng 03946535
      05-03-201535358
      033376
      12-03-201576763
      638868
      19-03-201568684
      929321
      26-03-201521213

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 21

      Ngày 16-07-2015 091021
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-03-2015 929321
      07-02-2013 677421
      17-01-2013 381021
      21-10-2010 062121
      08-10-2009 034021
      NgàyGiải đặc biệt
      02-04-2015 850850
      14-02-2013 513019
      24-01-2013 213519
      28-10-2010 001365
      15-10-2009 089296

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 21

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      192 lần501 lần651 lần961 lần

      Dự đoán XSQT 16/07/2015

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 16/07/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 28 - 70 - 12 - 98 - 59 - 19

      - Dàn số giải tám: 92 - 91 - 73 - 47 - 96 - 24

      - Dàn loto: 09 - 82 - 41 - 78

      - Loto bạch thủ: 73

      - Loto kép: 11 - 99

      - Loto hai số: 67 - 56

      - Loto ba số: 60 - 78 - 26

      - Ba càng: 502 - 143

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 11/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 11/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 11/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      07,70
      10,01
      21,12
      52,25
      90,09
      76,67
      34,43
      80,08
      39,93
      24,42
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      48,84
      57,75
      82,28
      92,29
      95,59
      12,21
      41,14
      51,15
      45,54
      65,56