XSQT 22/10/2020 - Kết quả xổ số Quảng Trị 22/10/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 22/10/2020
      G848
      G7142
      G6509649230438
      G59534
      G449987019317896319068322316939471044
      G36135441660
      G278986
      G140921
      ĐB166271
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      006
      113327
      23124
      38411326
      482443945
      545
      6380698
      7178
      8768436
      9649

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 22/10/2020

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 22/10/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 166271

      - Giải nhất : 40921

      - Giải 2 : 78986

      - Giải 3 : 41660 - 61354

      - Giải 4 : 71044 - 69394 - 32231 - 19068 - 78963 - 01931 - 49987

      - Giải 5 : 9534

      - Giải 6 : 0438 - 4923 - 5096

      - Giải 7 : 142

      - Giải 8 : 48

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      44497401
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      152407/05/202024
      322221/05/202022
      982221/05/202034
      782004/06/202029
      111818/06/202035
      031725/06/202029
      621416/07/202036
      971416/07/202020
      271230/07/202029
      461230/07/202021

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 15/10/2020

      » Kết quả XSQT 8/10/2020

      » Kết quả XSQT 1/10/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 10577172
      01-10-202072729
      319306
      08-10-202006066
      438526
      15-10-202026268
      166271
      22-10-202071718
      Tháng 09839760
      03-09-202060606
      474538
      10-09-202038381
      659400
      17-09-202000000
      019442
      24-09-202042426
      Tháng 08906959
      06-08-202059594
      832593
      13-08-202093932
      951536
      20-08-202036369
      913288
      27-08-202088886
      Tháng 07678206
      02-07-202006066
      398255
      09-07-202055550
      056104
      16-07-202004044
      264593
      23-07-202093932
      388324
      30-07-202024246
      Tháng 06233741
      04-06-202041415
      642886
      11-06-202086864
      710618
      18-06-202018189
      075050
      25-06-202050505

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 71

      Ngày 22-10-2020 166271
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      19-07-2018 454971
      08-02-2018 576171
      27-04-2017 588171
      26-07-2012 236771
      NgàyGiải đặc biệt
      26-07-2018 886144
      15-02-2018 542849
      04-05-2017 062974
      02-08-2012 299601

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 71

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      441 lần491 lần741 lần011 lần

      Dự đoán XSQT 22/10/2020

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 22/10/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 77 - 31 - 07 - 13 - 08 - 93

      - Dàn số giải tám: 00 - 24 - 01 - 52 - 40 - 60

      - Dàn loto: 01 - 95 - 22 - 24

      - Loto bạch thủ: 87

      - Loto kép: 11 - 33

      - Loto hai số: 65 - 03

      - Loto ba số: 86 - 24 - 68

      - Ba càng: 661 - 028

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47