XSQT 23/11/2023 - Kết quả xổ số Quảng Trị 23/11/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 23/11/2023
      G848
      G7937
      G6857918865944
      G56430
      G488584441638549853197614614182968335
      G33209960393
      G249357
      G144061
      ĐB192955
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      003
      1166
      292
      3705369
      484448
      575535
      631168
      797395
      864849
      987939729

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 23/11/2023

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/11/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 192955

      - Giải nhất : 44061

      - Giải 2 : 49357

      - Giải 3 : 60393 - 32099

      - Giải 4 : 68335 - 41829 - 61461 - 53197 - 85498 - 44163 - 88584

      - Giải 5 : 6430

      - Giải 6 : 5944 - 1886 - 8579

      - Giải 7 : 937

      - Giải 8 : 48

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      04998298
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      362625/05/202326
      181913/07/202332
      081820/07/202342
      781820/07/202329
      221727/07/202319
      251510/08/202327
      711417/08/202333
      011324/08/202327
      941324/08/202331
      031231/08/202332

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 16/5/2024

      » Kết quả XSQT 9/5/2024

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 16/11/2023

      » Kết quả XSQT 9/11/2023

      » Kết quả XSQT 2/11/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 11434240
      02-11-202340404
      130076
      09-11-202376763
      983396
      16-11-202396965
      192955
      23-11-202355550
      Tháng 10661493
      05-10-202393932
      145342
      12-10-202342426
      490832
      19-10-202332325
      122909
      26-10-202309099
      Tháng 09690031
      07-09-202331314
      446168
      14-09-202368684
      381443
      21-09-202343437
      240800
      28-09-202300000
      Tháng 08308516
      03-08-202316167
      478402
      10-08-202302022
      395087
      17-08-202387875
      412987
      24-08-202387875
      227529
      31-08-202329291
      Tháng 07183500
      06-07-202300000
      699825
      13-07-202325257
      103751
      20-07-202351516
      121688
      27-07-202388886

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 55

      Ngày 23-11-2023 192955
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      09-07-2020 398255
      14-05-2015 710555
      23-12-2010 038855
      18-02-2010 041255
      NgàyGiải đặc biệt
      16-07-2020 056104
      21-05-2015 498699
      30-12-2010 040382
      25-02-2010 026598

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 55

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      041 lần991 lần821 lần981 lần

      Dự đoán XSQT 23/11/2023

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 23/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 35 - 99 - 38 - 87 - 77 - 69

      - Dàn số giải tám: 88 - 02 - 45 - 32 - 04 - 17

      - Dàn loto: 02 - 76 - 23 - 09

      - Loto bạch thủ: 12

      - Loto kép: 66 - 55

      - Loto hai số: 91 - 52

      - Loto ba số: 88 - 30 - 80

      - Ba càng: 488 - 472

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82