XSQT 26/9/2019 - Kết quả xổ số Quảng Trị 26/09/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 26/09/2019
      G897
      G7579
      G6905297053687
      G59601
      G413501360770219196232790047346435913
      G34455552972
      G251931
      G151990
      ĐB675541
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0511409
      13100934
      22537
      32131
      41406
      525505
      646
      79727987
      878
      971097

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 26/09/2019

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/09/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 675541

      - Giải nhất : 51990

      - Giải 2 : 51931

      - Giải 3 : 52972 - 44555

      - Giải 4 : 35913 - 73464 - 79004 - 96232 - 02191 - 36077 - 13501

      - Giải 5 : 9601

      - Giải 6 : 3687 - 9705 - 9052

      - Giải 7 : 579

      - Giải 8 : 97

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      44795433
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      343214/02/201932
      562721/03/201935
      282318/04/201928
      182225/04/201932
      542009/05/201941
      831823/05/201927
      021513/06/201931
      861420/06/201931
      701327/06/201943
      071111/07/201938

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 2/5/2024

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 19/9/2019

      » Kết quả XSQT 12/9/2019

      » Kết quả XSQT 5/9/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 09415999
      05-09-201999998
      130781
      12-09-201981819
      495090
      19-09-201990909
      675541
      26-09-201941415
      Tháng 08817353
      01-08-201953538
      752384
      08-08-201984842
      799416
      15-08-201916167
      034612
      22-08-201912123
      295067
      29-08-201967673
      Tháng 07288423
      04-07-201923235
      517076
      11-07-201976763
      752060
      18-07-201960606
      282131
      25-07-201931314
      Tháng 06230558
      06-06-201958583
      583195
      13-06-201995954
      752291
      20-06-201991910
      159068
      27-06-201968684
      Tháng 05940577
      02-05-201977774
      508025
      09-05-201925257
      221774
      16-05-201974741
      791109
      23-05-201909099
      353003
      30-05-201903033

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 41

      Ngày 26-09-2019 675541
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      26-05-2016 079341
      03-03-2016 588041
      24-12-2015 237241
      29-05-2014 922241
      NgàyGiải đặc biệt
      02-06-2016 035044
      10-03-2016 265779
      31-12-2015 572654
      05-06-2014 027633

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 41

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      441 lần791 lần541 lần331 lần

      Dự đoán XSQT 26/09/2019

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 26/09/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 89 - 13 - 23 - 81 - 54 - 02

      - Dàn số giải tám: 78 - 31 - 21 - 66 - 91 - 63

      - Dàn loto: 84 - 53 - 64 - 17

      - Loto bạch thủ: 34

      - Loto kép: 55 - 66

      - Loto hai số: 75 - 20

      - Loto ba số: 19 - 47 - 57

      - Ba càng: 084 - 845

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59