XSQT 26/11/2020 - Kết quả xổ số Quảng Trị 26/11/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Quảng Trị ngày 26/11/2020
      G822
      G7249
      G6767255125721
      G51267
      G404618500593773611572678541127578825
      G39746064863
      G271400
      G156935
      ĐB846481
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00060
      128128
      221522717
      36536
      4945
      5945723
      670363
      722576
      8181
      9945

      Thống kê kết quả XSQT thứ 5 ngày 26/11/2020

      Chúc mừng anh em Quảng Trị đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 26/11/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 846481

      - Giải nhất : 56935

      - Giải 2 : 71400

      - Giải 3 : 64863 - 97460

      - Giải 4 : 78825 - 11275 - 67854 - 11572 - 37736 - 50059 - 04618

      - Giải 5 : 1267

      - Giải 6 : 5721 - 5512 - 7672

      - Giải 7 : 249

      - Giải 8 : 22

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      90247393
      BẢNG LOGAN Quảng Trị LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      322721/05/202027
      112318/06/202035
      032225/06/202029
      271730/07/202029
      461730/07/202021
      931513/08/202018
      431327/08/202029
      761203/09/202034
      531203/09/202037
      501203/09/202025

      Xổ số Quảng Trị theo ngày:

      » Kết quả XSQT 25/4/2024

      » Kết quả XSQT 18/4/2024

      » Kết quả XSQT 11/4/2024

      » Kết quả XSQT 4/4/2024

      » Kết quả XSQT 28/3/2024

      » Kết quả XSQT 19/11/2020

      » Kết quả XSQT 12/11/2020

      » Kết quả XSQT 5/11/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Quảng Trị
      Tháng 11348667
      05-11-202067673
      594540
      12-11-202040404
      070765
      19-11-202065651
      846481
      26-11-202081819
      Tháng 10577172
      01-10-202072729
      319306
      08-10-202006066
      438526
      15-10-202026268
      166271
      22-10-202071718
      807261
      29-10-202061617
      Tháng 09839760
      03-09-202060606
      474538
      10-09-202038381
      659400
      17-09-202000000
      019442
      24-09-202042426
      Tháng 08906959
      06-08-202059594
      832593
      13-08-202093932
      951536
      20-08-202036369
      913288
      27-08-202088886
      Tháng 07678206
      02-07-202006066
      398255
      09-07-202055550
      056104
      16-07-202004044
      264593
      23-07-202093932
      388324
      30-07-202024246

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 81

      Ngày 26-11-2020 846481
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-09-2019 130781
      05-07-2018 891481
      21-07-2016 012581
      29-11-2012 573381
      NgàyGiải đặc biệt
      19-09-2019 495090
      12-07-2018 167124
      28-07-2016 047773
      06-12-2012 447493

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 81

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      901 lần241 lần731 lần931 lần

      Dự đoán XSQT 26/11/2020

      Dự đoán xổ số Quảng Trị 26/11/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 67 - 61 - 99 - 14 - 12

      - Dàn số giải tám: 72 - 20 - 49 - 73 - 87 - 18

      - Dàn loto: 32 - 88 - 97 - 07

      - Loto bạch thủ: 02

      - Loto kép: 22 - 99

      - Loto hai số: 01 - 87

      - Loto ba số: 71 - 06 - 74

      - Ba càng: 993 - 389

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 29/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 29/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 29/4/2024

      Tham khảo thêm về XSQT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 29/04/2024
      07,70
      02,20
      13,31
      30,03
      79,97
      50,05
      53,35
      37,73
      49,94
      84,48
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 29/04/2024
      38,83
      52,25
      78,87
      28,82
      01,10
      76,67
      15,51
      48,84
      07,70
      03,30