XSST 6/3/2024 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 06/03/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 06/03/2024
      G819
      G7974
      G6344643787571
      G54167
      G410289486042195918769572283855316179
      G34250687530
      G242741
      G101512
      ĐB710412
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      04603
      1922174
      28211
      3035
      461470
      5935
      679640
      7481976
      89872
      9918567

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 06/03/2024

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 06/03/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 710412

      - Giải nhất : 01512

      - Giải 2 : 42741

      - Giải 3 : 87530 - 42506

      - Giải 4 : 16179 - 38553 - 57228 - 18769 - 21959 - 48604 - 10289

      - Giải 5 : 4167

      - Giải 6 : 7571 - 4378 - 3446

      - Giải 7 : 974

      - Giải 8 : 19

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      69341930
      1105
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      212823/08/202328
      642327/09/202336
      972327/09/202329
      292111/10/202325
      362018/10/202330
      502018/10/202325
      511615/11/202341
      091522/11/202342
      831429/11/202327
      331213/12/202328

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 8/5/2024

      » Kết quả XSST 1/5/2024

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 28/2/2024

      » Kết quả XSST 21/2/2024

      » Kết quả XSST 14/2/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 03710412
      06-03-202412123
      Tháng 02090196
      07-02-202496965
      981141
      14-02-202441415
      425740
      21-02-202440404
      350292
      28-02-202492921
      Tháng 01684632
      03-01-202432325
      944461
      10-01-202461617
      505205
      17-01-202405055
      414977
      24-01-202477774
      753990
      31-01-202490909
      Tháng 12084716
      06-12-202316167
      752719
      13-12-202319190
      294055
      20-12-202355550
      174953
      27-12-202353538
      Tháng 11713125
      01-11-202325257
      449099
      08-11-202399998
      341328
      15-11-202328280
      107700
      22-11-202300000
      531531
      29-11-202331314

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 12

      Ngày 06-03-2024 710412
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-01-2020 622712
      11-12-2019 919712
      28-08-2019 214212
      28-09-2016 541212
      01-06-2016 412212
      27-08-2014 509012
      NgàyGiải đặc biệt
      22-01-2020 502669
      18-12-2019 755734
      04-09-2019 940819
      05-10-2016 351830
      08-06-2016 332411
      03-09-2014 550105

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 12

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      691 lần341 lần191 lần301 lần111 lần
      051 lần

      Dự đoán XSST 06/03/2024

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 06/03/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 59 - 52 - 41 - 66 - 33

      - Dàn số giải tám: 56 - 50 - 33 - 03 - 16 - 65

      - Dàn loto: 65 - 85 - 22 - 79

      - Loto bạch thủ: 93

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 87 - 35

      - Loto ba số: 58 - 30 - 76

      - Ba càng: 071 - 798

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43