XSST 15/1/2020 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 15/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 15/01/2020
      G865
      G7389
      G6150713008971
      G59729
      G445869550442291407387640553027447964
      G38540194502
      G249299
      G100904
      ĐB622712
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      07012400
      142170
      29201
      33
      44441760
      55565
      65946
      714708
      8978
      9998269

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 15/01/2020

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 622712

      - Giải nhất : 00904

      - Giải 2 : 49299

      - Giải 3 : 94502 - 85401

      - Giải 4 : 47964 - 30274 - 64055 - 07387 - 22914 - 55044 - 45869

      - Giải 5 : 9729

      - Giải 6 : 8971 - 1300 - 1507

      - Giải 7 : 389

      - Giải 8 : 65

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      34193011
      05
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      482121/08/201922
      091904/09/201921
      491904/09/201919
      951904/09/201926
      311718/09/201936
      221409/10/201929
      761316/10/201919
      781316/10/201925
      231223/10/201930
      631223/10/201934

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 3/4/2024

      » Kết quả XSST 27/3/2024

      » Kết quả XSST 8/1/2020

      » Kết quả XSST 1/1/2020

      » Kết quả XSST 25/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 01066758
      01-01-202058583
      345092
      08-01-202092921
      622712
      15-01-202012123
      Tháng 12858020
      04-12-201920202
      919712
      11-12-201912123
      755734
      18-12-201934347
      958051
      25-12-201951516
      Tháng 11307888
      06-11-201988886
      129894
      13-11-201994943
      850499
      20-11-201999998
      737215
      27-11-201915156
      Tháng 10793389
      02-10-201989897
      907971
      09-10-201971718
      145776
      16-10-201976763
      555596
      23-10-201996965
      397354
      30-10-201954549
      Tháng 09940819
      04-09-201919190
      917101
      11-09-201901011
      517283
      18-09-201983831
      855737
      25-09-201937370

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 12

      Ngày 15-01-2020 622712
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      11-12-2019 919712
      28-08-2019 214212
      28-09-2016 541212
      01-06-2016 412212
      27-08-2014 509012
      NgàyGiải đặc biệt
      18-12-2019 755734
      04-09-2019 940819
      05-10-2016 351830
      08-06-2016 332411
      03-09-2014 550105

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 12

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      341 lần191 lần301 lần111 lần051 lần

      Dự đoán XSST 15/01/2020

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 15/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 41 - 33 - 35 - 37 - 87 - 42

      - Dàn số giải tám: 17 - 94 - 62 - 54 - 58 - 29

      - Dàn loto: 76 - 78 - 73 - 25

      - Loto bạch thủ: 23

      - Loto kép: 33 - 99

      - Loto hai số: 78 - 77

      - Loto ba số: 81 - 89 - 21

      - Ba càng: 317 - 720

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53