XSST 6/9/2023 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 06/09/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 06/09/2023
      G802
      G7102
      G6116378250964
      G57657
      G495718633241981685492868431201366155
      G30245920402
      G264404
      G153722
      ĐB329272
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      022240
      18631
      25422009027
      33641
      434620
      5759525
      63461
      7275
      881
      9295

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 06/09/2023

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 06/09/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 329272

      - Giải nhất : 53722

      - Giải 2 : 64404

      - Giải 3 : 20402 - 02459

      - Giải 4 : 66155 - 12013 - 86843 - 85492 - 19816 - 63324 - 95718

      - Giải 5 : 7657

      - Giải 6 : 0964 - 7825 - 1163

      - Giải 7 : 102

      - Giải 8 : 02

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      87311784
      56
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      281803/05/202342
      831710/05/202327
      051617/05/202322
      761617/05/202319
      291524/05/202325
      421524/05/202324
      901524/05/202332
      911431/05/202327
      171307/06/202322
      561307/06/202322

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 15/5/2024

      » Kết quả XSST 8/5/2024

      » Kết quả XSST 1/5/2024

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 30/8/2023

      » Kết quả XSST 23/8/2023

      » Kết quả XSST 16/8/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 09329272
      06-09-202372729
      Tháng 08896358
      02-08-202358583
      865487
      09-08-202387875
      481340
      16-08-202340404
      229524
      23-08-202324246
      858546
      30-08-202346460
      Tháng 07695133
      05-07-202333336
      384394
      12-07-202394943
      439461
      19-07-202361617
      416255
      26-07-202355550
      Tháng 06283959
      07-06-202359594
      608509
      14-06-202309099
      454795
      21-06-202395954
      429745
      28-06-202345459
      Tháng 05803670
      03-05-202370707
      383219
      10-05-202319190
      199323
      17-05-202323235
      004582
      24-05-202382820
      839121
      31-05-202321213

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 72

      Ngày 06-09-2023 329272
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-08-2022 590672
      15-06-2022 554772
      08-10-2014 370072
      02-01-2013 498072
      14-07-2010 370472
      14-10-2009 030672
      NgàyGiải đặc biệt
      31-08-2022 594631
      22-06-2022 793817
      15-10-2014 076284
      09-01-2013 814456
      21-07-2010 431187
      21-10-2009 606787

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 72

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      872 lần311 lần171 lần841 lần561 lần

      Dự đoán XSST 06/09/2023

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 06/09/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 99 - 63 - 60 - 52 - 85 - 57

      - Dàn số giải tám: 48 - 47 - 28 - 20 - 67 - 09

      - Dàn loto: 15 - 49 - 37 - 04

      - Loto bạch thủ: 47

      - Loto kép: 44 - 99

      - Loto hai số: 73 - 90

      - Loto ba số: 39 - 32 - 94

      - Ba càng: 608 - 032

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 20/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 20/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 20/5/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 20/05/2024
      06,60
      09,90
      12,21
      59,95
      29,92
      68,86
      98,89
      39,93
      40,04
      91,19
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 20/05/2024
      87,78
      86,68
      84,48
      32,23
      35,53
      52,25
      30,03
      54,45
      97,79
      28,82