XSST 11/3/2020 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 11/03/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 11/03/2020
      G844
      G7142
      G6251603933653
      G51458
      G424139359331960053148095381600078040
      G35638121263
      G236504
      G172164
      ĐB080617
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00040004
      16718
      224
      393839536
      442804406
      5385
      63461
      771
      818543
      9393

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 11/03/2020

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/03/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 080617

      - Giải nhất : 72164

      - Giải 2 : 36504

      - Giải 3 : 21263 - 56381

      - Giải 4 : 78040 - 16000 - 09538 - 53148 - 19600 - 35933 - 24139

      - Giải 5 : 1458

      - Giải 6 : 3653 - 0393 - 2516

      - Giải 7 : 142

      - Giải 8 : 44

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      46910395
      81
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      092704/09/201927
      312518/09/201936
      792023/10/201926
      721930/10/201923
      211713/11/201928
      151527/11/201924
      621404/12/201944
      941311/12/201934
      801311/12/201926
      591311/12/201929

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 1/5/2024

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 3/4/2024

      » Kết quả XSST 27/3/2024

      » Kết quả XSST 4/3/2020

      » Kết quả XSST 26/2/2020

      » Kết quả XSST 19/2/2020

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 03642445
      04-03-202045459
      080617
      11-03-202017178
      Tháng 02360834
      05-02-202034347
      140942
      12-02-202042426
      409161
      19-02-202061617
      115338
      26-02-202038381
      Tháng 01066758
      01-01-202058583
      345092
      08-01-202092921
      622712
      15-01-202012123
      502669
      22-01-202069695
      865547
      29-01-202047471
      Tháng 12858020
      04-12-201920202
      919712
      11-12-201912123
      755734
      18-12-201934347
      958051
      25-12-201951516
      Tháng 11307888
      06-11-201988886
      129894
      13-11-201994943
      850499
      20-11-201999998
      737215
      27-11-201915156

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 17

      Ngày 11-03-2020 080617
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-01-2014 868517
      28-08-2013 209017
      28-09-2011 713117
      20-04-2011 806117
      26-08-2009 924517
      NgàyGiải đặc biệt
      15-01-2014 781746
      04-09-2013 012391
      05-10-2011 156203
      27-04-2011 295295
      02-09-2009 616481

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 17

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      461 lần911 lần031 lần951 lần811 lần

      Dự đoán XSST 11/03/2020

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 11/03/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 70 - 46 - 40 - 21 - 81 - 04

      - Dàn số giải tám: 76 - 97 - 66 - 31 - 08 - 99

      - Dàn loto: 86 - 93 - 35 - 11

      - Loto bạch thủ: 28

      - Loto kép: 55 - 00

      - Loto hai số: 10 - 59

      - Loto ba số: 91 - 67 - 08

      - Ba càng: 656 - 425

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83