XSST 12/11/2014 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 12/11/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 12/11/2014
      G855
      G7219
      G6789348672626
      G55055
      G411448831988189307678749524043255408
      G39290791035
      G259195
      G185592
      ĐB457782
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0870
      191
      2625398
      325399
      484
      555255539
      6762
      78760
      8284970
      93835291

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 12/11/2014

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/11/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 457782

      - Giải nhất : 85592

      - Giải 2 : 59195

      - Giải 3 : 91035 - 92907

      - Giải 4 : 55408 - 40432 - 74952 - 07678 - 81893 - 83198 - 11448

      - Giải 5 : 5055

      - Giải 6 : 2626 - 4867 - 7893

      - Giải 7 : 219

      - Giải 8 : 55

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      19902591
      05
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      662304/06/201425
      182304/06/201432
      992025/06/201420
      461809/07/201421
      401716/07/201423
      561623/07/201422
      021530/07/201422
      221406/08/201429
      621313/08/201444
      581220/08/201441

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 8/5/2024

      » Kết quả XSST 1/5/2024

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 5/11/2014

      » Kết quả XSST 29/10/2014

      » Kết quả XSST 22/10/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 11670586
      05-11-201486864
      457782
      12-11-201482820
      Tháng 10546565
      01-10-201465651
      370072
      08-10-201472729
      076284
      15-10-201484842
      152194
      22-10-201494943
      407097
      29-10-201497976
      Tháng 09550105
      03-09-201405055
      415278
      10-09-201478785
      672768
      17-09-201468684
      185847
      24-09-201447471
      Tháng 08917357
      06-08-201457572
      732090
      13-08-201490909
      344235
      20-08-201435358
      509012
      27-08-201412123
      Tháng 07823760
      02-07-201460606
      758836
      09-07-201436369
      775292
      16-07-201492921
      202728
      23-07-201428280
      525220
      30-07-201420202

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 82

      Ngày 12-11-2014 457782
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      22-05-2013 980382
      10-04-2013 244882
      26-09-2012 347582
      13-01-2010 423282
      16-09-2009 107482
      NgàyGiải đặc biệt
      29-05-2013 187919
      17-04-2013 230390
      03-10-2012 088125
      20-01-2010 403191
      23-09-2009 685205

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 82

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      191 lần901 lần251 lần911 lần051 lần

      Dự đoán XSST 12/11/2014

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 12/11/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 87 - 59 - 52 - 41 - 66 - 33

      - Dàn số giải tám: 56 - 50 - 33 - 03 - 16 - 65

      - Dàn loto: 65 - 85 - 22 - 79

      - Loto bạch thủ: 93

      - Loto kép: 33 - 22

      - Loto hai số: 87 - 35

      - Loto ba số: 58 - 30 - 76

      - Ba càng: 071 - 798

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43