XSTN 13/11/2014 - Kết quả xổ số Tây Ninh 13/11/2014

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 13/11/2014
      G820
      G7311
      G6986111928125
      G53344
      G422959358074216760041336162342238067
      G37608008443
      G278414
      G196606
      ĐB681181
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      076028
      116411648
      2052292
      334
      4413441
      5952
      6177610
      77066
      8018
      9295

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 13/11/2014

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 13/11/2014 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 681181

      - Giải nhất : 96606

      - Giải 2 : 78414

      - Giải 3 : 08443 - 76080

      - Giải 4 : 38067 - 23422 - 33616 - 60041 - 42167 - 35807 - 22959

      - Giải 5 : 3344

      - Giải 6 : 8125 - 1192 - 9861

      - Giải 7 : 311

      - Giải 8 : 20

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      65812182
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      312924/04/201429
      082429/05/201424
      272305/06/201423
      871810/07/201418
      541624/07/201417
      951624/07/201420
      281624/07/201424
      971531/07/201419
      011407/08/201418
      401221/08/201438

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 16/5/2024

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 6/11/2014

      » Kết quả XSTN 30/10/2014

      » Kết quả XSTN 23/10/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 11289081
      06-11-201481819
      681181
      13-11-201481819
      Tháng 10611796
      02-10-201496965
      294807
      09-10-201407077
      329941
      16-10-201441415
      143584
      23-10-201484842
      304742
      30-10-201442426
      Tháng 09862468
      04-09-201468684
      290725
      11-09-201425257
      842965
      18-09-201465651
      749664
      25-09-201464640
      Tháng 08647648
      07-08-201448482
      043664
      14-08-201464640
      795615
      21-08-201415156
      001378
      28-08-201478785
      Tháng 07390204
      03-07-201404044
      661536
      10-07-201436369
      431193
      17-07-201493932
      708663
      24-07-201463639
      569771
      31-07-201471718

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 81

      Ngày 13-11-2014 681181
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-11-2014 289081
      12-06-2014 281981
      11-10-2012 127481
      27-05-2010 453181
      12-03-2009 042681
      NgàyGiải đặc biệt
      13-11-2014 681181
      19-06-2014 611365
      18-10-2012 756321
      03-06-2010 023982
      19-03-2009 008365

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 81

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      652 lần811 lần211 lần821 lần

      Dự đoán XSTN 13/11/2014

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 13/11/2014 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 09 - 99 - 17 - 64 - 73 - 21

      - Dàn số giải tám: 64 - 04 - 29 - 67 - 07 - 31

      - Dàn loto: 16 - 76 - 58 - 55

      - Loto bạch thủ: 01

      - Loto kép: 88 - 66

      - Loto hai số: 13 - 82

      - Loto ba số: 78 - 10 - 09

      - Ba càng: 175 - 626

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63