XSST 14/12/2022 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 14/12/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 14/12/2022
      G886
      G7694
      G6194878389112
      G52833
      G444372897349219629996514653191703491
      G35802807835
      G299629
      G181343
      ĐB776985
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00
      12719
      289217
      38345334
      483493
      55638
      656899
      7271
      8658432
      9466192

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 14/12/2022

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/12/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 776985

      - Giải nhất : 81343

      - Giải 2 : 99629

      - Giải 3 : 07835 - 58028

      - Giải 4 : 03491 - 31917 - 51465 - 29996 - 92196 - 89734 - 44372

      - Giải 5 : 2833

      - Giải 6 : 9112 - 7838 - 1948

      - Giải 7 : 694

      - Giải 8 : 86

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      70261399
      57
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      092429/06/202233
      142429/06/202224
      102306/07/202226
      472120/07/202230
      182027/07/202232
      531810/08/202237
      981717/08/202230
      151624/08/202224
      611407/09/202220
      261314/09/202232

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 3/4/2024

      » Kết quả XSST 27/3/2024

      » Kết quả XSST 7/12/2022

      » Kết quả XSST 30/11/2022

      » Kết quả XSST 23/11/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 12583791
      07-12-202291910
      776985
      14-12-202285853
      Tháng 11695342
      02-11-202242426
      676454
      09-11-202254549
      289076
      16-11-202276763
      004645
      23-11-202245459
      787744
      30-11-202244448
      Tháng 10638087
      05-10-202287875
      779205
      12-10-202205055
      919634
      19-10-202234347
      443482
      26-10-202282820
      Tháng 09910180
      07-09-202280808
      774567
      14-09-202267673
      446354
      21-09-202254549
      221027
      28-09-202227279
      Tháng 08301911
      03-08-202211112
      771622
      10-08-202222224
      270977
      17-08-202277774
      590672
      24-08-202272729
      594631
      31-08-202231314

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 85

      Ngày 14-12-2022 776985
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      06-07-2022 060085
      13-01-2021 180585
      13-02-2019 575885
      24-07-2013 314085
      02-05-2012 310485
      NgàyGiải đặc biệt
      13-07-2022 203070
      20-01-2021 779026
      20-02-2019 045213
      31-07-2013 394199
      09-05-2012 993157

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 85

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      701 lần261 lần131 lần991 lần571 lần

      Dự đoán XSST 14/12/2022

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 14/12/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 41 - 33 - 35 - 37 - 87 - 42

      - Dàn số giải tám: 17 - 94 - 62 - 54 - 58 - 29

      - Dàn loto: 76 - 78 - 73 - 25

      - Loto bạch thủ: 23

      - Loto kép: 33 - 99

      - Loto hai số: 78 - 77

      - Loto ba số: 81 - 89 - 21

      - Ba càng: 317 - 720

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 28/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 28/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 28/4/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 28/04/2024
      53,35
      91,19
      39,93
      34,43
      21,12
      25,52
      45,54
      04,40
      42,24
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 28/04/2024
      28,82
      81,18
      26,62
      46,64
      49,94
      98,89
      32,23
      37,73
      63,36
      35,53