XSBTH 15/12/2022 - Kết quả xổ số Bình Thuận 15/12/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 15/12/2022
      G890
      G7067
      G6122504621268
      G52158
      G431494301545690670298657676526945940
      G38075851181
      G227511
      G140107
      ĐB404601
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0671094
      111810
      2526
      33
      40495
      584852
      67287960
      77660
      8186595
      904896

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 15/12/2022

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 15/12/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 404601

      - Giải nhất : 40107

      - Giải 2 : 27511

      - Giải 3 : 51181 - 80758

      - Giải 4 : 45940 - 65269 - 65767 - 70298 - 56906 - 30154 - 31494

      - Giải 5 : 2158

      - Giải 6 : 1268 - 0462 - 1225

      - Giải 7 : 067

      - Giải 8 : 90

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      87765772
      56
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      613112/05/202231
      502121/07/202223
      221811/08/202219
      231811/08/202223
      971811/08/202239
      911718/08/202244
      951625/08/202231
      411408/09/202229
      271315/09/202223
      081222/09/202229

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 8/12/2022

      » Kết quả XSBTH 1/12/2022

      » Kết quả XSBTH 24/11/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 12210867
      01-12-202267673
      732615
      08-12-202215156
      404601
      15-12-202201011
      Tháng 11738090
      03-11-202290909
      571324
      10-11-202224246
      071559
      17-11-202259594
      573288
      24-11-202288886
      Tháng 10456237
      06-10-202237370
      642100
      13-10-202200000
      943881
      20-10-202281819
      331052
      27-10-202252527
      Tháng 09637885
      01-09-202285853
      436521
      08-09-202221213
      323937
      15-09-202237370
      734949
      22-09-202249493
      200611
      29-09-202211112
      Tháng 08168587
      04-08-202287875
      118322
      11-08-202222224
      594884
      18-08-202284842
      907382
      25-08-202282820

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 01

      Ngày 15-12-2022 404601
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      20-10-2016 614701
      27-03-2014 373701
      21-11-2013 779801
      03-05-2012 844401
      17-11-2011 666401
      NgàyGiải đặc biệt
      27-10-2016 588587
      03-04-2014 434476
      28-11-2013 402557
      10-05-2012 557972
      24-11-2011 549356

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 01

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      871 lần761 lần571 lần721 lần561 lần

      Dự đoán XSBTH 15/12/2022

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 15/12/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 55 - 52 - 32 - 61 - 15

      - Dàn số giải tám: 20 - 37 - 70 - 96 - 12 - 51

      - Dàn loto: 35 - 05 - 06 - 13

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 00 - 14

      - Loto ba số: 08 - 70 - 22

      - Ba càng: 836 - 401

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43