XSVT 14/1/2020 - Kết quả xổ số Vũng Tàu 14/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Vũng Tàu ngày 14/01/2020
      G856
      G7868
      G6270373599078
      G58196
      G429030379939762056554890485142698192
      G31979301574
      G235296
      G108666
      ĐB694086
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03032
      11
      20629
      303099
      48457
      56945
      6866592968
      7847
      868674
      96323695

      Thống kê kết quả XSVT thứ 3 ngày 14/01/2020

      Chúc mừng anh em Vũng Tàu đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 694086

      - Giải nhất : 08666

      - Giải 2 : 35296

      - Giải 3 : 01574 - 19793

      - Giải 4 : 98192 - 51426 - 89048 - 56554 - 97620 - 37993 - 29030

      - Giải 5 : 8196

      - Giải 6 : 9078 - 7359 - 2703

      - Giải 7 : 868

      - Giải 8 : 56

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      48902646
      77
      BẢNG LOGAN Vũng Tàu LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      072213/08/201945
      382027/08/201928
      491810/09/201934
      291717/09/201927
      391717/09/201933
      531624/09/201936
      061315/10/201920
      341315/10/201919
      051222/10/201937
      121222/10/201937

      Xổ số Vũng Tàu theo ngày:

      » Kết quả XSVT 7/5/2024

      » Kết quả XSVT 30/4/2024

      » Kết quả XSVT 23/4/2024

      » Kết quả XSVT 16/4/2024

      » Kết quả XSVT 9/4/2024

      » Kết quả XSVT 7/1/2020

      » Kết quả XSVT 31/12/2019

      » Kết quả XSVT 24/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Vũng Tàu
      Tháng 01873455
      07-01-202055550
      694086
      14-01-202086864
      Tháng 12513933
      03-12-201933336
      592563
      10-12-201963639
      252208
      17-12-201908088
      377268
      24-12-201968684
      545846
      31-12-201946460
      Tháng 11773224
      05-11-201924246
      161625
      12-11-201925257
      130382
      19-11-201982820
      961002
      26-11-201902022
      Tháng 10587258
      01-10-201958583
      636417
      08-10-201917178
      042235
      15-10-201935358
      197803
      22-10-201903033
      228498
      29-10-201998987
      Tháng 09972942
      03-09-201942426
      850698
      10-09-201998987
      389283
      17-09-201983831
      123550
      24-09-201950505

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 86

      Ngày 14-01-2020 694086
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      14-02-2017 562586
      20-01-2015 056486
      21-01-2014 671686
      27-12-2011 684886
      27-01-2009 033286
      NgàyGiải đặc biệt
      21-02-2017 770748
      27-01-2015 415190
      28-01-2014 492726
      03-01-2012 643446
      03-02-2009 329977

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 86

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      481 lần901 lần261 lần461 lần771 lần

      Dự đoán XSVT 14/01/2020

      Dự đoán xổ số Vũng Tàu 14/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 76 - 00 - 89 - 47 - 05 - 52

      - Dàn số giải tám: 65 - 23 - 96 - 50 - 82 - 24

      - Dàn loto: 76 - 55 - 38 - 02

      - Loto bạch thủ: 32

      - Loto kép: 77 - 11

      - Loto hai số: 82 - 33

      - Loto ba số: 57 - 06 - 20

      - Ba càng: 379 - 717

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSVT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43