XSST 23/2/2022 - Kết quả xổ số Sóc Trăng 23/02/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Sóc Trăng ngày 23/02/2022
      G882
      G7569
      G6892517156007
      G54984
      G484672480989253014254371485065902452
      G32949145329
      G218594
      G109569
      ĐB501693
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0703
      1519
      2592875
      3039
      484859
      5492521
      6996
      7270
      824894
      9814396526

      Thống kê kết quả XSST thứ 4 ngày 23/02/2022

      Chúc mừng anh em Sóc Trăng đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/02/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 501693

      - Giải nhất : 09569

      - Giải 2 : 18594

      - Giải 3 : 45329 - 29491

      - Giải 4 : 02452 - 50659 - 37148 - 14254 - 92530 - 48098 - 84672

      - Giải 5 : 4984

      - Giải 6 : 6007 - 1715 - 8925

      - Giải 7 : 569

      - Giải 8 : 82

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      63591587
      56
      BẢNG LOGAN Sóc Trăng LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      093324/03/202133
      022519/05/202143
      131807/07/202133
      311727/10/202136
      781727/10/202155
      491510/11/202123
      651510/11/202133
      791417/11/202126
      181201/12/202132
      601201/12/202126

      Xổ số Sóc Trăng theo ngày:

      » Kết quả XSST 1/5/2024

      » Kết quả XSST 24/4/2024

      » Kết quả XSST 17/4/2024

      » Kết quả XSST 10/4/2024

      » Kết quả XSST 3/4/2024

      » Kết quả XSST 27/3/2024

      » Kết quả XSST 16/2/2022

      » Kết quả XSST 9/2/2022

      » Kết quả XSST 2/2/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Sóc Trăng
      Tháng 02548561
      02-02-202261617
      964437
      09-02-202237370
      696899
      16-02-202299998
      501693
      23-02-202293932
      Tháng 01471775
      05-01-202275752
      101876
      12-01-202276763
      515210
      19-01-202210101
      934617
      26-01-202217178
      Tháng 12253291
      01-12-202191910
      770990
      08-12-202190909
      476981
      15-12-202181819
      231558
      22-12-202158583
      062568
      29-12-202168684
      Tháng 11783266
      03-11-202166662
      508706
      10-11-202106066
      815027
      17-11-202127279
      293382
      24-11-202182820
      Tháng 10637269
      27-10-202169695

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 93

      Ngày 23-02-2022 501693
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-06-2021 775693
      20-06-2018 442493
      31-12-2014 384893
      08-08-2012 572693
      02-12-2009 153293
      NgàyGiải đặc biệt
      09-06-2021 621463
      27-06-2018 896759
      07-01-2015 471015
      15-08-2012 949987
      09-12-2009 097356

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 93

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      631 lần591 lần151 lần871 lần561 lần

      Dự đoán XSST 23/02/2022

      Dự đoán xổ số Sóc Trăng 23/02/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 70 - 46 - 40 - 21 - 81 - 04

      - Dàn số giải tám: 76 - 97 - 66 - 31 - 08 - 99

      - Dàn loto: 86 - 93 - 35 - 11

      - Loto bạch thủ: 28

      - Loto kép: 55 - 00

      - Loto hai số: 10 - 59

      - Loto ba số: 91 - 67 - 08

      - Ba càng: 656 - 425

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSST

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83