XSBTH 24/2/2022 - Kết quả xổ số Bình Thuận 24/02/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Bình Thuận ngày 24/02/2022
      G874
      G7497
      G6698501545530
      G59394
      G473042900230040877730657893065879885
      G35328617746
      G227113
      G191862
      ĐB128129
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08033
      131
      239246
      300321
      4264759
      548588
      62684
      7479
      85956805
      974982

      Thống kê kết quả XSBTH thứ 5 ngày 24/02/2022

      Chúc mừng anh em Bình Thuận đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 24/02/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 128129

      - Giải nhất : 91862

      - Giải 2 : 27113

      - Giải 3 : 17746 - 53286

      - Giải 4 : 79885 - 30658 - 65789 - 77730 - 00408 - 90023 - 73042

      - Giải 5 : 9394

      - Giải 6 : 5530 - 0154 - 6985

      - Giải 7 : 497

      - Giải 8 : 74

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      04929488
      4733
      BẢNG LOGAN Bình Thuận LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      381901/07/202128
      981728/10/202132
      671604/11/202135
      701604/11/202131
      801511/11/202143
      111418/11/202122
      761325/11/202121
      961325/11/202122
      821202/12/202128
      021109/12/202130

      Xổ số Bình Thuận theo ngày:

      » Kết quả XSBTH 9/5/2024

      » Kết quả XSBTH 2/5/2024

      » Kết quả XSBTH 25/4/2024

      » Kết quả XSBTH 18/4/2024

      » Kết quả XSBTH 11/4/2024

      » Kết quả XSBTH 17/2/2022

      » Kết quả XSBTH 10/2/2022

      » Kết quả XSBTH 3/2/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Bình Thuận
      Tháng 02659069
      03-02-202269695
      489415
      10-02-202215156
      256374
      17-02-202274741
      128129
      24-02-202229291
      Tháng 01224022
      06-01-202222224
      975162
      13-01-202262628
      257857
      20-01-202257572
      898853
      27-01-202253538
      Tháng 12243110
      02-12-202110101
      939164
      09-12-202164640
      094807
      16-12-202107077
      019919
      23-12-202119190
      196175
      30-12-202175752
      Tháng 11215172
      04-11-202172729
      989942
      11-11-202142426
      504406
      18-11-202106066
      366350
      25-11-202150505
      Tháng 10685860
      28-10-202160606

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 29

      Ngày 24-02-2022 128129
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      27-12-2018 977829
      28-06-2018 792529
      19-05-2016 864529
      05-07-2012 108529
      21-06-2012 388629
      15-12-2011 492629
      NgàyGiải đặc biệt
      03-01-2019 162804
      05-07-2018 868692
      26-05-2016 266694
      12-07-2012 990588
      28-06-2012 839747
      22-12-2011 947533

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 29

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      041 lần921 lần941 lần881 lần471 lần
      331 lần

      Dự đoán XSBTH 24/02/2022

      Dự đoán xổ số Bình Thuận 24/02/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 48 - 55 - 52 - 32 - 61 - 15

      - Dàn số giải tám: 20 - 37 - 70 - 96 - 12 - 51

      - Dàn loto: 35 - 05 - 06 - 13

      - Loto bạch thủ: 24

      - Loto kép: 33 - 11

      - Loto hai số: 00 - 14

      - Loto ba số: 08 - 70 - 22

      - Ba càng: 836 - 401

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSBTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43