XSTG 4/1/2015 - Kết quả xổ số Tiền Giang 04/01/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 04/01/2015
      G882
      G7180
      G6122552423408
      G50812
      G489817805382658315528849359606172994
      G38164833156
      G207312
      G182660
      ĐB546106
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      086086
      127216
      25828411
      38538
      42849
      56523
      610650
      771
      820380324
      949

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 04/01/2015

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 04/01/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 546106

      - Giải nhất : 82660

      - Giải 2 : 07312

      - Giải 3 : 33156 - 81648

      - Giải 4 : 72994 - 96061 - 84935 - 15528 - 26583 - 80538 - 89817

      - Giải 5 : 0812

      - Giải 6 : 3408 - 5242 - 1225

      - Giải 7 : 180

      - Giải 8 : 82

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      24071609
      8890
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      052513/07/201425
      021831/08/201423
      031831/08/201425
      071831/08/201419
      931831/08/201421
      461614/09/201422
      881614/09/201422
      301428/09/201417
      971428/09/201419
      551305/10/201422

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 31/3/2024

      » Kết quả XSTG 28/12/2014

      » Kết quả XSTG 21/12/2014

      » Kết quả XSTG 14/12/2014

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 01546106
      04-01-201506066
      Tháng 12509554
      07-12-201454549
      365716
      14-12-201416167
      349721
      21-12-201421213
      938653
      28-12-201453538
      Tháng 11545150
      02-11-201450505
      258450
      09-11-201450505
      493777
      16-11-201477774
      500368
      23-11-201468684
      945532
      30-11-201432325
      Tháng 10026624
      05-10-201424246
      506167
      12-10-201467673
      902751
      19-10-201451516
      385825
      26-10-201425257
      Tháng 09298716
      07-09-201416167
      926635
      14-09-201435358
      200959
      21-09-201459594
      378106
      28-09-201406066

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 06

      Ngày 04-01-2015 546106
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      28-09-2014 378106
      11-03-2012 667806
      14-08-2011 735106
      12-06-2011 264406
      29-05-2011 201706
      29-08-2010 520606
      NgàyGiải đặc biệt
      05-10-2014 026624
      18-03-2012 755907
      21-08-2011 748916
      19-06-2011 131409
      05-06-2011 674688
      05-09-2010 635290

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 06

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      241 lần071 lần161 lần091 lần881 lần
      901 lần

      Dự đoán XSTG 04/01/2015

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 04/01/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 02 - 67 - 31 - 81 - 29 - 90

      - Dàn số giải tám: 95 - 42 - 65 - 03 - 01 - 43

      - Dàn loto: 88 - 57 - 55 - 03

      - Loto bạch thủ: 18

      - Loto kép: 22 - 88

      - Loto hai số: 48 - 52

      - Loto ba số: 94 - 82 - 63

      - Ba càng: 417 - 424

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59