XSTG 10/4/2022 - Kết quả xổ số Tiền Giang 10/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 10/04/2022
      G840
      G7978
      G6802167619085
      G54037
      G437130686343454524945247034376094428
      G33059813672
      G208200
      G111498
      ĐB426756
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      03004360
      1126
      21827
      370430
      405543
      565844
      61065
      78273
      8587299
      9889

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 10/04/2022

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 426756

      - Giải nhất : 11498

      - Giải 2 : 08200

      - Giải 3 : 13672 - 30598

      - Giải 4 : 94428 - 43760 - 24703 - 24945 - 34545 - 68634 - 37130

      - Giải 5 : 4037

      - Giải 6 : 9085 - 6761 - 8021

      - Giải 7 : 978

      - Giải 8 : 40

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      88935185
      94
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      673309/05/202135
      062906/06/202138
      912207/11/202122
      292114/11/202127
      121712/12/202122
      541619/12/202133
      071402/01/202223
      471402/01/202225
      621309/01/202219
      501216/01/202228

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 31/3/2024

      » Kết quả XSTG 3/4/2022

      » Kết quả XSTG 27/3/2022

      » Kết quả XSTG 20/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 04461377
      03-04-202277774
      426756
      10-04-202256561
      Tháng 03078974
      06-03-202274741
      652382
      13-03-202282820
      535034
      20-03-202234347
      662078
      27-03-202278785
      Tháng 02589455
      06-02-202255550
      660083
      13-02-202283831
      485853
      20-02-202253538
      780057
      27-02-202257572
      Tháng 01764841
      02-01-202241415
      565089
      09-01-202289897
      414541
      16-01-202241415
      861864
      23-01-202264640
      988437
      30-01-202237370
      Tháng 12061235
      05-12-202135358
      666065
      12-12-202165651
      377628
      19-12-202128280
      033732
      26-12-202132325

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 56

      Ngày 10-04-2022 426756
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-03-2020 314656
      22-07-2018 109756
      31-12-2017 890656
      05-08-2012 170356
      20-06-2010 244256
      NgàyGiải đặc biệt
      22-03-2020 006288
      29-07-2018 979393
      07-01-2018 981951
      12-08-2012 278385
      27-06-2010 062494

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 56

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      881 lần931 lần511 lần851 lần941 lần

      Dự đoán XSTG 10/04/2022

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 10/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 21 - 16 - 94 - 67 - 20 - 44

      - Dàn số giải tám: 52 - 03 - 78 - 41 - 24 - 00

      - Dàn loto: 50 - 59 - 43 - 10

      - Loto bạch thủ: 76

      - Loto kép: 77 - 00

      - Loto hai số: 08 - 95

      - Loto ba số: 21 - 61 - 84

      - Ba càng: 067 - 235

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 1/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 1/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 1/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 01/05/2024
      09,90
      49,94
      86,68
      21,12
      51,15
      98,89
      97,79
      58,85
      37,73
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 01/05/2024
      43,34
      79,97
      50,05
      91,19
      52,25
      40,04
      92,29
      87,78
      47,74
      30,03