XSDT 11/4/2022 - Kết quả xổ số Đồng Tháp 11/04/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Đồng Tháp ngày 11/04/2022
      G894
      G7236
      G6922385680596
      G58568
      G491908322929356936755529691553817515
      G34751966506
      G229107
      G129852
      ĐB206454
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      08670
      1591
      23295
      36832
      4495
      5524551
      688996390
      770
      886603
      94629661

      Thống kê kết quả XSDT thứ 2 ngày 11/04/2022

      Chúc mừng anh em Đồng Tháp đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/04/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 206454

      - Giải nhất : 29852

      - Giải 2 : 29107

      - Giải 3 : 66506 - 47519

      - Giải 4 : 17515 - 15538 - 52969 - 36755 - 93569 - 32292 - 91908

      - Giải 5 : 8568

      - Giải 6 : 0596 - 8568 - 9223

      - Giải 7 : 236

      - Giải 8 : 94

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      94114125
      2965
      BẢNG LOGAN Đồng Tháp LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      092907/06/202138
      252505/07/202125
      412208/11/202134
      372115/11/202147
      892115/11/202130
      581713/12/202123
      051620/12/202120
      531527/12/202132
      611403/01/202231
      121310/01/202225

      Xổ số Đồng Tháp theo ngày:

      » Kết quả XSDT 29/4/2024

      » Kết quả XSDT 22/4/2024

      » Kết quả XSDT 15/4/2024

      » Kết quả XSDT 8/4/2024

      » Kết quả XSDT 1/4/2024

      » Kết quả XSDT 4/4/2022

      » Kết quả XSDT 28/3/2022

      » Kết quả XSDT 21/3/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Đồng Tháp
      Tháng 04365662
      04-04-202262628
      206454
      11-04-202254549
      Tháng 03565363
      07-03-202263639
      277782
      14-03-202282820
      026623
      21-03-202223235
      842663
      28-03-202263639
      Tháng 02627156
      07-02-202256561
      608400
      14-02-202200000
      844598
      21-02-202298987
      045782
      28-02-202282820
      Tháng 01128514
      03-01-202214145
      097501
      10-01-202201011
      555879
      17-01-202279796
      708802
      24-01-202202022
      493582
      31-01-202282820
      Tháng 12029687
      06-12-202187875
      255738
      13-12-202138381
      268522
      20-12-202122224
      336247
      27-12-202147471

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 54

      Ngày 11-04-2022 206454
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-01-2017 293654
      20-06-2016 024754
      13-07-2015 724254
      24-06-2013 088654
      10-06-2013 794954
      16-04-2012 791054
      NgàyGiải đặc biệt
      06-02-2017 394194
      27-06-2016 393411
      20-07-2015 962141
      01-07-2013 768125
      17-06-2013 512629
      23-04-2012 524465

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 54

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      941 lần111 lần411 lần251 lần291 lần
      651 lần

      Dự đoán XSDT 11/04/2022

      Dự đoán xổ số Đồng Tháp 11/04/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 78 - 20 - 69 - 68 - 37 - 50

      - Dàn số giải tám: 67 - 79 - 70 - 45 - 23 - 78

      - Dàn loto: 03 - 90 - 57 - 80

      - Loto bạch thủ: 80

      - Loto kép: 44 - 22

      - Loto hai số: 10 - 85

      - Loto ba số: 03 - 59 - 18

      - Ba càng: 874 - 661

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 3/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 3/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 3/5/2024

      Tham khảo thêm về XSDT

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      89,98
      39,93
      08,80
      90,09
      57,75
      95,59
      92,29
      21,12
      35,53
      49,94
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      58,85
      49,94
      15,51
      02,20
      72,27
      63,36
      76,67
      18,81
      23,32
      95,59