XSTG 12/1/2020 - Kết quả xổ số Tiền Giang 12/01/2020

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tiền Giang ngày 12/01/2020
      G839
      G7707
      G6751329892132
      G52197
      G442449175653658895222977116473700751
      G30311961929
      G226391
      G192471
      ĐB171328
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      070
      131911597
      2298232
      392731
      494
      5156
      656
      717093
      898882
      971938412

      Thống kê kết quả XSTG chủ nhật ngày 12/01/2020

      Chúc mừng anh em Tiền Giang đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 12/01/2020 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 171328

      - Giải nhất : 92471

      - Giải 2 : 26391

      - Giải 3 : 61929 - 03119

      - Giải 4 : 00751 - 64737 - 97711 - 95222 - 36588 - 17565 - 42449

      - Giải 5 : 2197

      - Giải 6 : 2132 - 2989 - 7513

      - Giải 7 : 707

      - Giải 8 : 39

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      10014306
      50
      BẢNG LOGAN Tiền Giang LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      922707/07/201927
      802304/08/201939
      092025/08/201935
      361808/09/201925
      001715/09/201937
      531622/09/201924
      211529/09/201927
      601529/09/201924
      851529/09/201919
      121406/10/201922

      Xổ số Tiền Giang theo ngày:

      » Kết quả XSTG 28/4/2024

      » Kết quả XSTG 21/4/2024

      » Kết quả XSTG 14/4/2024

      » Kết quả XSTG 7/4/2024

      » Kết quả XSTG 31/3/2024

      » Kết quả XSTG 5/1/2020

      » Kết quả XSTG 29/12/2019

      » Kết quả XSTG 22/12/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tiền Giang
      Tháng 01507554
      05-01-202054549
      171328
      12-01-202028280
      Tháng 12578104
      01-12-201904044
      855476
      08-12-201976763
      747789
      15-12-201989897
      073846
      22-12-201946460
      369701
      29-12-201901011
      Tháng 11545988
      03-11-201988886
      593746
      10-11-201946460
      328969
      17-11-201969695
      528242
      24-11-201942426
      Tháng 10953844
      06-10-201944448
      688894
      13-10-201994943
      368879
      20-10-201979796
      392839
      27-10-201939392
      Tháng 09666654
      01-09-201954549
      897387
      08-09-201987875
      318846
      15-09-201946460
      848070
      22-09-201970707
      051005
      29-09-201905055

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 28

      Ngày 12-01-2020 171328
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      25-09-2016 959528
      01-02-2015 667628
      26-06-2011 760428
      22-05-2011 509628
      26-07-2009 904528
      NgàyGiải đặc biệt
      02-10-2016 186810
      08-02-2015 202501
      03-07-2011 504843
      29-05-2011 201706
      02-08-2009 554450

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 28

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      101 lần011 lần431 lần061 lần501 lần

      Dự đoán XSTG 12/01/2020

      Dự đoán xổ số Tiền Giang 12/01/2020 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 05 - 36 - 69 - 99 - 98 - 77

      - Dàn số giải tám: 90 - 39 - 00 - 78 - 73 - 44

      - Dàn loto: 48 - 91 - 63 - 10

      - Loto bạch thủ: 64

      - Loto kép: 88 - 33

      - Loto hai số: 86 - 33

      - Loto ba số: 10 - 16 - 77

      - Ba càng: 663 - 876

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTG

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47