XSTN 1/9/2022 - Kết quả xổ số Tây Ninh 01/09/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 01/09/2022
      G812
      G7231
      G6179134306605
      G58237
      G450656487457172636924451468850084243
      G36285685985
      G208739
      G160808
      ĐB591801
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05081030
      121390
      26421
      3107934
      456342
      5665048
      665245
      773
      8580
      9193

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 01/09/2022

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 01/09/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 591801

      - Giải nhất : 60808

      - Giải 2 : 08739

      - Giải 3 : 85985 - 62856

      - Giải 4 : 84243 - 88500 - 45146 - 36924 - 71726 - 48745 - 50656

      - Giải 5 : 8237

      - Giải 6 : 6605 - 3430 - 1791

      - Giải 7 : 231

      - Giải 8 : 12

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      40697775
      4981
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      623406/01/202234
      991705/05/202222
      541612/05/202225
      031426/05/202225
      821426/05/202222
      741302/06/202229
      951302/06/202220
      961302/06/202233
      501116/06/202236
      651116/06/202232

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 25/8/2022

      » Kết quả XSTN 18/8/2022

      » Kết quả XSTN 11/8/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 09591801
      01-09-202201011
      Tháng 08229166
      04-08-202266662
      224778
      11-08-202278785
      288238
      18-08-202238381
      503225
      25-08-202225257
      Tháng 07918304
      07-07-202204044
      561136
      14-07-202236369
      695405
      21-07-202205055
      242312
      28-07-202212123
      Tháng 06935770
      02-06-202270707
      256115
      09-06-202215156
      019742
      16-06-202242426
      363500
      23-06-202200000
      711346
      30-06-202246460
      Tháng 05516820
      05-05-202220202
      784063
      12-05-202263639
      742156
      19-05-202256561
      067150
      26-05-202250505

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 01

      Ngày 01-09-2022 591801
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      15-08-2019 902601
      08-11-2018 050701
      22-06-2017 711201
      22-08-2013 115701
      20-08-2009 277301
      05-03-2009 091101
      NgàyGiải đặc biệt
      22-08-2019 568240
      15-11-2018 282969
      29-06-2017 227877
      29-08-2013 361175
      27-08-2009 875949
      12-03-2009 042681

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 01

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      401 lần691 lần771 lần751 lần491 lần
      811 lần

      Dự đoán XSTN 01/09/2022

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 01/09/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 23 - 35 - 48 - 86 - 61 - 76

      - Dàn số giải tám: 44 - 58 - 81 - 62 - 54 - 66

      - Dàn loto: 74 - 05 - 03 - 94

      - Loto bạch thủ: 60

      - Loto kép: 00 - 66

      - Loto hai số: 03 - 37

      - Loto ba số: 64 - 52 - 15

      - Ba càng: 974 - 788

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 8/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 8/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 8/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 08/05/2024
      86,68
      34,43
      02,20
      84,48
      14,41
      39,93
      36,63
      53,35
      26,62
      64,46
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 08/05/2024
      26,62
      16,61
      41,14
      75,57
      54,45
      91,19
      84,48
      20,02
      95,59
      78,87