XSTN 18/4/2024 - Kết quả xổ số Tây Ninh 18/04/2024

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 18/04/2024
      G848
      G7988
      G6953195095632
      G52116
      G494284825247828951188126528355625800
      G35726399978
      G268799
      G159420
      ĐB775821
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      090002
      16132
      2401235
      31236
      48482
      5265
      63615
      787
      8849884887
      999089

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 18/04/2024

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 18/04/2024 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 775821

      - Giải nhất : 59420

      - Giải 2 : 68799

      - Giải 3 : 99978 - 57263

      - Giải 4 : 25800 - 83556 - 12652 - 51188 - 78289 - 82524 - 94284

      - Giải 5 : 2116

      - Giải 6 : 5632 - 9509 - 9531

      - Giải 7 : 988

      - Giải 8 : 48

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      03251758
      8083
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      932612/10/202330
      712030/11/202334
      221721/12/202331
      751628/12/202325
      191504/01/202432
      641411/01/202433
      441318/01/202427
      541225/01/202425
      041101/02/202426
      271101/02/202430

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 28/3/2024

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 04503415
      04-04-202415156
      281284
      11-04-202484842
      775821
      18-04-202421213
      Tháng 03160296
      07-03-202496965
      248108
      14-03-202408088
      921610
      21-03-202410101
      053642
      28-03-202442426
      Tháng 02549159
      01-02-202459594
      025605
      08-02-202405055
      186526
      15-02-202426268
      962539
      22-02-202439392
      241898
      29-02-202498987
      Tháng 01411630
      04-01-202430303
      934958
      11-01-202458583
      993362
      18-01-202462628
      742678
      25-01-202478785
      Tháng 12066425
      07-12-202325257
      337451
      14-12-202351516
      462487
      21-12-202387875
      090154
      28-12-202354549

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 21

      Ngày 18-04-2024 775821
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      08-09-2022 308121
      10-06-2021 271421
      05-11-2020 220121
      13-02-2020 392121
      18-10-2012 756321
      08-10-2009 145121
      NgàyGiải đặc biệt
      15-09-2022 994803
      17-06-2021 719225
      12-11-2020 268317
      20-02-2020 709658
      25-10-2012 884880
      15-10-2009 817283

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 21

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      031 lần251 lần171 lần581 lần801 lần
      831 lần

      Dự đoán XSTN 18/04/2024

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 18/04/2024 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 40 - 86 - 10 - 70 - 73 - 16

      - Dàn số giải tám: 30 - 43 - 70 - 26 - 13 - 80

      - Dàn loto: 90 - 71 - 38 - 83

      - Loto bạch thủ: 60

      - Loto kép: 55 - 00

      - Loto hai số: 39 - 46

      - Loto ba số: 95 - 96 - 33

      - Ba càng: 377 - 110

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 03/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 03/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47