XSTN 10/9/2015 - Kết quả xổ số Tây Ninh 10/09/2015

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 10/09/2015
      G842
      G7897
      G6588338707554
      G55601
      G444821254337953769630982522102524739
      G38984246692
      G219436
      G163687
      ĐB878418
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      01073
      18102
      21524549
      337096383
      42245
      54252
      663
      707938
      83781
      97293

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 10/09/2015

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 10/09/2015 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 878418

      - Giải nhất : 63687

      - Giải 2 : 19436

      - Giải 3 : 46692 - 89842

      - Giải 4 : 24739 - 21025 - 98252 - 69630 - 79537 - 25433 - 44821

      - Giải 5 : 5601

      - Giải 6 : 7554 - 3870 - 5883

      - Giải 7 : 897

      - Giải 8 : 42

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      42141795
      5392
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      693911/12/201439
      242519/03/201526
      862426/03/201533
      722302/04/201523
      462209/04/201522
      031621/05/201525
      771621/05/201522
      891528/05/201520
      821528/05/201519
      161404/06/201533

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 3/9/2015

      » Kết quả XSTN 27/8/2015

      » Kết quả XSTN 20/8/2015

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 09428902
      03-09-201502022
      878418
      10-09-201518189
      Tháng 08025958
      06-08-201558583
      716130
      13-08-201530303
      778623
      20-08-201523235
      753222
      27-08-201522224
      Tháng 07675862
      02-07-201562628
      706107
      09-07-201507077
      627188
      16-07-201588886
      196675
      23-07-201575752
      279193
      30-07-201593932
      Tháng 06554588
      04-06-201588886
      848667
      11-06-201567673
      438768
      18-06-201568684
      855496
      25-06-201596965
      Tháng 05198883
      07-05-201583831
      453331
      14-05-201531314
      912294
      21-05-201594943
      392115
      28-05-201515156

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 18

      Ngày 10-09-2015 878418
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-01-2015 204418
      31-01-2013 040818
      19-07-2012 584018
      24-03-2011 867818
      15-04-2010 595418
      30-04-2009 059418
      NgàyGiải đặc biệt
      05-02-2015 337442
      07-02-2013 467114
      26-07-2012 639817
      31-03-2011 826695
      22-04-2010 112353
      07-05-2009 648592

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 18

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      421 lần141 lần171 lần951 lần531 lần
      921 lần

      Dự đoán XSTN 10/09/2015

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 10/09/2015 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 29 - 21 - 49 - 95 - 50 - 96

      - Dàn số giải tám: 48 - 40 - 34 - 67 - 14 - 62

      - Dàn loto: 71 - 04 - 95 - 76

      - Loto bạch thủ: 83

      - Loto kép: 00 - 11

      - Loto hai số: 96 - 82

      - Loto ba số: 54 - 58 - 32

      - Ba càng: 275 - 003

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20