XSTN 14/2/2019 - Kết quả xổ số Tây Ninh 14/02/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 14/02/2019
      G837
      G7658
      G6301881915012
      G57232
      G450756017372472425940024509393838215
      G32426620085
      G283625
      G197656
      ĐB061560
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00456
      182519
      245213
      372783
      4042
      586065182
      6606565
      7733
      858513
      919

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 14/02/2019

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 14/02/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 061560

      - Giải nhất : 97656

      - Giải 2 : 83625

      - Giải 3 : 20085 - 24266

      - Giải 4 : 38215 - 93938 - 02450 - 25940 - 24724 - 01737 - 50756

      - Giải 5 : 7232

      - Giải 6 : 5012 - 8191 - 3018

      - Giải 7 : 658

      - Giải 8 : 37

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      76754031
      19
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      232430/08/201824
      791625/10/201821
      031408/11/201825
      361408/11/201821
      201315/11/201830
      721222/11/201836
      891222/11/201820
      081129/11/201829
      331129/11/201827
      411129/11/201822

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 7/2/2019

      » Kết quả XSTN 31/1/2019

      » Kết quả XSTN 24/1/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 02580429
      07-02-201929291
      061560
      14-02-201960606
      Tháng 01603818
      03-01-201918189
      238939
      10-01-201939392
      371926
      17-01-201926268
      469594
      24-01-201994943
      878544
      31-01-201944448
      Tháng 12156638
      06-12-201838381
      256128
      13-12-201828280
      348118
      20-12-201818189
      106156
      27-12-201856561
      Tháng 11795008
      01-11-201808088
      050701
      08-11-201801011
      282969
      15-11-201869695
      693372
      22-11-201872729
      241590
      29-11-201890909
      Tháng 10406093
      04-10-201893932
      312948
      11-10-201848482
      974218
      18-10-201818189
      255468
      25-10-201868684

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 60

      Ngày 14-02-2019 061560
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      29-12-2016 644960
      22-09-2016 195160
      21-11-2013 085360
      10-03-2011 380260
      13-05-2010 491160
      NgàyGiải đặc biệt
      05-01-2017 348276
      29-09-2016 666475
      28-11-2013 756440
      17-03-2011 152031
      20-05-2010 006019

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 60

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      761 lần751 lần401 lần311 lần191 lần

      Dự đoán XSTN 14/02/2019

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 14/02/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 70 - 04 - 92 - 54 - 61

      - Dàn số giải tám: 99 - 21 - 77 - 62 - 05 - 81

      - Dàn loto: 73 - 38 - 33 - 65

      - Loto bạch thủ: 50

      - Loto kép: 66 - 11

      - Loto hai số: 44 - 73

      - Loto ba số: 64 - 37 - 60

      - Ba càng: 065 - 643

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43