XSTN 17/3/2022 - Kết quả xổ số Tây Ninh 17/03/2022

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 17/03/2022
      G856
      G7227
      G6175942074390
      G53013
      G470611073507524317678463171666825384
      G31847094029
      G237157
      G111106
      ĐB819874
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0760957
      131711
      2792
      3314
      43487
      569075
      68650
      780472015
      84876
      90952

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 17/03/2022

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 17/03/2022 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 819874

      - Giải nhất : 11106

      - Giải 2 : 37157

      - Giải 3 : 94029 - 18470

      - Giải 4 : 25384 - 16668 - 46317 - 17678 - 75243 - 07350 - 70611

      - Giải 5 : 3013

      - Giải 6 : 4390 - 4207 - 1759

      - Giải 7 : 227

      - Giải 8 : 56

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      51185029
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      052727/05/202127
      651625/11/202132
      161502/12/202133
      931502/12/202130
      471409/12/202157
      821409/12/202119
      261223/12/202120
      991223/12/202122
      851130/12/202135
      021006/01/202236

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 4/4/2024

      » Kết quả XSTN 28/3/2024

      » Kết quả XSTN 10/3/2022

      » Kết quả XSTN 3/3/2022

      » Kết quả XSTN 24/2/2022

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 03752915
      03-03-202215156
      835558
      10-03-202258583
      819874
      17-03-202274741
      Tháng 02321261
      03-02-202261617
      569954
      10-02-202254549
      092286
      17-02-202286864
      511623
      24-02-202223235
      Tháng 01859725
      06-01-202225257
      479371
      13-01-202271718
      902355
      20-01-202255550
      607239
      27-01-202239392
      Tháng 12761916
      02-12-202116167
      042652
      09-12-202152527
      395180
      16-12-202180808
      479810
      23-12-202110101
      119717
      30-12-202117178
      Tháng 11684051
      04-11-202151516
      711260
      11-11-202160606
      373851
      18-11-202151516
      880313
      25-11-202113134

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 74

      Ngày 17-03-2022 819874
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      31-10-2019 687274
      01-03-2012 150974
      05-05-2011 106474
      18-11-2010 353674
      03-09-2009 222874
      NgàyGiải đặc biệt
      07-11-2019 975018
      08-03-2012 570150
      12-05-2011 925151
      25-11-2010 413451
      10-09-2009 194029

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 74

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      512 lần181 lần501 lần291 lần

      Dự đoán XSTN 17/03/2022

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 17/03/2022 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 46 - 32 - 18 - 11 - 27 - 14

      - Dàn số giải tám: 79 - 57 - 25 - 10 - 52 - 75

      - Dàn loto: 26 - 27 - 53 - 02

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 33 - 66

      - Loto hai số: 59 - 40

      - Loto ba số: 73 - 70 - 44

      - Ba càng: 120 - 926

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMT ngày 30/4/2024

      »Kết quả XSMN ngày 30/4/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 30/4/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 30/04/2024
      19,91
      20,02
      56,65
      64,46
      60,06
      47,74
      14,41
      75,57
      42,24
      82,28
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 30/04/2024
      79,97
      76,67
      49,94
      73,37
      36,63
      84,48
      32,23
      87,78
      91,19
      38,83