XSTN 19/12/2019 - Kết quả xổ số Tây Ninh 19/12/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 19/12/2019
      G835
      G7349
      G6313393851225
      G54743
      G436068019517764995848188496126193918
      G34238354613
      G241010
      G182979
      ĐB512164
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      001
      1830156
      252
      35333481
      49398946
      515382
      68146
      797
      8538641
      994447

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 19/12/2019

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/12/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 512164

      - Giải nhất : 82979

      - Giải 2 : 41010

      - Giải 3 : 54613 - 42383

      - Giải 4 : 93918 - 61261 - 18849 - 95848 - 77649 - 01951 - 36068

      - Giải 5 : 4743

      - Giải 6 : 1225 - 9385 - 3133

      - Giải 7 : 349

      - Giải 8 : 35

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      34409615
      82
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      472218/07/201923
      422001/08/201927
      701815/08/201925
      941629/08/201919
      151505/09/201919
      211412/09/201927
      531226/09/201925
      601226/09/201926
      321103/10/201925
      371010/10/201932

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 12/12/2019

      » Kết quả XSTN 5/12/2019

      » Kết quả XSTN 28/11/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 12517099
      05-12-201999998
      245591
      12-12-201991910
      512164
      19-12-201964640
      Tháng 11975018
      07-11-201918189
      528319
      14-11-201919190
      323923
      21-11-201923235
      952825
      28-11-201925257
      Tháng 10835718
      03-10-201918189
      150163
      10-10-201963639
      764717
      17-10-201917178
      164082
      24-10-201982820
      687274
      31-10-201974741
      Tháng 09592397
      05-09-201997976
      493568
      12-09-201968684
      423580
      19-09-201980808
      483718
      26-09-201918189
      Tháng 08426518
      01-08-201918189
      769983
      08-08-201983831
      902601
      15-08-201901011
      568240
      22-08-201940404
      376010
      29-08-201910101

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 64

      Ngày 19-12-2019 512164
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      21-12-2017 934664
      05-05-2016 102864
      25-09-2014 749664
      14-08-2014 043664
      09-08-2012 345764
      NgàyGiải đặc biệt
      28-12-2017 710034
      12-05-2016 003540
      02-10-2014 611796
      21-08-2014 795615
      16-08-2012 088882

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 64

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      341 lần401 lần961 lần151 lần821 lần

      Dự đoán XSTN 19/12/2019

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 19/12/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 70 - 04 - 92 - 54 - 61

      - Dàn số giải tám: 99 - 21 - 77 - 62 - 05 - 81

      - Dàn loto: 73 - 38 - 33 - 65

      - Loto bạch thủ: 50

      - Loto kép: 66 - 11

      - Loto hai số: 44 - 73

      - Loto ba số: 64 - 37 - 60

      - Ba càng: 065 - 643

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43