XSTN 23/11/2023 - Kết quả xổ số Tây Ninh 23/11/2023

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Tây Ninh ngày 23/11/2023
      G815
      G7349
      G6685284308180
      G54711
      G482421986700761424272445927353729094
      G31409428644
      G238569
      G197419
      ĐB023632
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      00387
      15149112
      2125793
      30723
      49441994
      5251
      696
      70273
      808
      92449461

      Thống kê kết quả XSTN thứ 5 ngày 23/11/2023

      Chúc mừng anh em Tây Ninh đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/11/2023 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 023632

      - Giải nhất : 97419

      - Giải 2 : 38569

      - Giải 3 : 28644 - 14094

      - Giải 4 : 29094 - 73537 - 44592 - 24272 - 07614 - 98670 - 82421

      - Giải 5 : 4711

      - Giải 6 : 8180 - 8430 - 6852

      - Giải 7 : 349

      - Giải 8 : 15

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      07878617
      01
      BẢNG LOGAN Tây Ninh LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      902927/04/202329
      762618/05/202330
      592401/06/202325
      332029/06/202330
      011627/07/202326
      351410/08/202319
      071224/08/202343
      771224/08/202333
      361131/08/202324
      681131/08/202328

      Xổ số Tây Ninh theo ngày:

      » Kết quả XSTN 9/5/2024

      » Kết quả XSTN 2/5/2024

      » Kết quả XSTN 25/4/2024

      » Kết quả XSTN 18/4/2024

      » Kết quả XSTN 11/4/2024

      » Kết quả XSTN 16/11/2023

      » Kết quả XSTN 9/11/2023

      » Kết quả XSTN 2/11/2023

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Tây Ninh
      Tháng 11406603
      02-11-202303033
      034992
      09-11-202392921
      429638
      16-11-202338381
      023632
      23-11-202332325
      Tháng 10226122
      05-10-202322224
      556554
      12-10-202354549
      966039
      19-10-202339392
      Tháng 09155842
      07-09-202342426
      682586
      14-09-202386864
      677858
      21-09-202358583
      419116
      28-09-202316167
      Tháng 08465407
      03-08-202307077
      288563
      10-08-202363639
      247919
      17-08-202319190
      585453
      24-08-202353538
      278652
      31-08-202352527
      Tháng 07734247
      06-07-202347471
      789617
      13-07-202317178
      678708
      20-07-202308088
      868737
      27-07-202337370

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 32

      Ngày 23-11-2023 023632
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      12-01-2023 426832
      11-07-2019 155832
      09-12-2010 065032
      17-09-2009 852732
      26-02-2009 047932
      NgàyGiải đặc biệt
      19-01-2023 908607
      18-07-2019 709187
      16-12-2010 962786
      24-09-2009 844717
      05-03-2009 091101

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 32

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      071 lần871 lần861 lần171 lần011 lần

      Dự đoán XSTN 23/11/2023

      Dự đoán xổ số Tây Ninh 23/11/2023 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 35 - 71 - 89 - 51 - 67 - 39

      - Dàn số giải tám: 45 - 36 - 49 - 91 - 74 - 38

      - Dàn loto: 86 - 76 - 36 - 11

      - Loto bạch thủ: 76

      - Loto kép: 11 - 44

      - Loto hai số: 58 - 63

      - Loto ba số: 07 - 58 - 27

      - Ba càng: 594 - 049

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 14/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 14/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 14/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTN

      Cầu lô đẹp nhất ngày 14/05/2024
      81,18
      98,89
      24,42
      73,37
      08,80
      83,38
      02,20
      95,59
      57,75
      87,78
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 14/05/2024
      12,21
      94,49
      62,26
      28,82
      79,97
      95,59
      03,30
      93,39
      40,04
      02,20