XSTTH 11/11/2013 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 11/11/2013

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 11/11/2013
      G823
      G7891
      G6954627270297
      G55133
      G499334450669121513680198599560508437
      G36103725574
      G269901
      G187165
      ĐB549655
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      05108
      15190
      2372
      33477323
      46437
      59551065
      665646
      7472933
      808
      91795

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 11/11/2013

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 11/11/2013 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 549655

      - Giải nhất : 87165

      - Giải 2 : 69901

      - Giải 3 : 25574 - 61037

      - Giải 4 : 08437 - 95605 - 19859 - 13680 - 91215 - 45066 - 99334

      - Giải 5 : 5133

      - Giải 6 : 0297 - 2727 - 9546

      - Giải 7 : 891

      - Giải 8 : 23

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      84001629
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      872210/06/201327
      202117/06/201321
      502117/06/201324
      511901/07/201320
      491808/07/201325
      111715/07/201344
      771622/07/201318
      731405/08/201322
      171312/08/201320
      021312/08/201320

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 4/11/2013

      » Kết quả XSTTH 28/10/2013

      » Kết quả XSTTH 21/10/2013

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 11233446
      04-11-201346460
      549655
      11-11-201355550
      Tháng 10306584
      07-10-201384842
      556078
      14-10-201378785
      933789
      21-10-201389897
      254047
      28-10-201347471
      Tháng 09102759
      02-09-201359594
      929664
      09-09-201364640
      004390
      16-09-201390909
      961232
      23-09-201332325
      028755
      30-09-201355550
      Tháng 08185673
      05-08-201373730
      098542
      12-08-201342426
      399700
      19-08-201300000
      042224
      26-08-201324246
      Tháng 07049845
      01-07-201345459
      656749
      08-07-201349493
      875052
      15-07-201352527
      228309
      22-07-201309099
      385930
      29-07-201330303

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 55

      Ngày 11-11-2013 549655
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      30-09-2013 028755
      10-09-2012 005755
      22-08-2011 056155
      15-03-2010 018355
      NgàyGiải đặc biệt
      07-10-2013 306584
      17-09-2012 057500
      29-08-2011 009216
      22-03-2010 032029

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 55

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      841 lần001 lần161 lần291 lần

      Dự đoán XSTTH 11/11/2013

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 11/11/2013 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43