XSTTH 16/4/2018 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 16/04/2018

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 16/04/2018
      G891
      G7797
      G6665368657540
      G53974
      G462268249141931109737762711216599047
      G34826676028
      G268037
      G148786
      ĐB330998
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      004
      1411917
      282
      37735
      407471
      53566
      65856668
      74179343
      868629
      91789

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 16/04/2018

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 16/04/2018 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 330998

      - Giải nhất : 48786

      - Giải 2 : 68037

      - Giải 3 : 76028 - 48266

      - Giải 4 : 99047 - 12165 - 76271 - 09737 - 19311 - 24914 - 62268

      - Giải 5 : 3974

      - Giải 6 : 7540 - 6865 - 6653

      - Giải 7 : 797

      - Giải 8 : 91

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      59557884
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      802213/11/201722
      462027/11/201733
      341904/12/201722
      431904/12/201729
      641904/12/201739
      131222/01/201828
      411222/01/201821
      921222/01/201827
      941222/01/201825
      221129/01/201822

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 13/5/2024

      » Kết quả XSTTH 12/5/2024

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 9/4/2018

      » Kết quả XSTTH 2/4/2018

      » Kết quả XSTTH 26/3/2018

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 04676810
      02-04-201810101
      615602
      09-04-201802022
      330998
      16-04-201898987
      Tháng 03956319
      05-03-201819190
      414686
      12-03-201886864
      586993
      19-03-201893932
      826089
      26-03-201889897
      Tháng 02040132
      05-02-201832325
      548775
      12-02-201875752
      450730
      19-02-201830303
      233776
      26-02-201876763
      Tháng 01394881
      01-01-201881819
      031309
      08-01-201809099
      646015
      15-01-201815156
      914038
      22-01-201838381
      593556
      29-01-201856561
      Tháng 12281649
      04-12-201749493
      932072
      11-12-201772729
      145607
      18-12-201707077
      450610
      25-12-201710101

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 98

      Ngày 16-04-2018 330998
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      02-01-2017 073298
      16-02-2015 070198
      21-09-2009 024898
      30-03-2009 066098
      NgàyGiải đặc biệt
      09-01-2017 080959
      23-02-2015 943955
      28-09-2009 071378
      06-04-2009 087784

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 98

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      591 lần551 lần781 lần841 lần

      Dự đoán XSTTH 16/04/2018

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 16/04/2018 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 32 - 78 - 04 - 61 - 16 - 86

      - Dàn số giải tám: 27 - 61 - 49 - 18 - 63 - 03

      - Dàn loto: 80 - 88 - 52 - 90

      - Loto bạch thủ: 13

      - Loto kép: 88 - 66

      - Loto hai số: 89 - 06

      - Loto ba số: 83 - 90 - 81

      - Ba càng: 824 - 731

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 16/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 16/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 16/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 16/05/2024
      87,78
      56,65
      21,12
      46,64
      59,95
      27,72
      07,70
      57,75
      71,17
      97,79
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 16/05/2024
      67,76
      17,71
      90,09
      19,91
      84,48
      94,49
      05,50
      10,01
      38,83
      36,63