XSTTH 19/9/2016 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 19/09/2016

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 19/09/2016
      G898
      G7380
      G6729987507751
      G51988
      G495393004753030788141853270830379501
      G32714214322
      G237801
      G112931
      ĐB028501
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      073111085
      11540030
      272242
      31390
      4124
      50157
      66
      75702
      808898
      989399

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 19/09/2016

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 19/09/2016 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 028501

      - Giải nhất : 12931

      - Giải 2 : 37801

      - Giải 3 : 14322 - 27142

      - Giải 4 : 79501 - 08303 - 85327 - 88141 - 30307 - 00475 - 95393

      - Giải 5 : 1988

      - Giải 6 : 7751 - 8750 - 7299

      - Giải 7 : 380

      - Giải 8 : 98

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      88689055
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      732311/04/201623
      102002/05/201627
      481909/05/201619
      541909/05/201623
      001630/05/201626
      761630/05/201626
      771630/05/201618
      791506/06/201625
      581506/06/201637
      781413/06/201621

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 21/4/2024

      » Kết quả XSTTH 15/4/2024

      » Kết quả XSTTH 12/9/2016

      » Kết quả XSTTH 5/9/2016

      » Kết quả XSTTH 29/8/2016

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 09076645
      05-09-201645459
      022119
      12-09-201619190
      028501
      19-09-201601011
      Tháng 08020445
      01-08-201645459
      062349
      08-08-201649493
      008332
      15-08-201632325
      025138
      22-08-201638381
      067752
      29-08-201652527
      Tháng 07086867
      04-07-201667673
      029036
      11-07-201636369
      058612
      18-07-201612123
      098194
      25-07-201694943
      Tháng 06035988
      06-06-201688886
      092559
      13-06-201659594
      030529
      20-06-201629291
      039125
      27-06-201625257
      Tháng 05084496
      02-05-201696965
      076346
      09-05-201646460
      043695
      16-05-201695954
      026474
      23-05-201674741
      045459
      30-05-201659594

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 01

      Ngày 19-09-2016 028501
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      17-03-2014 392401
      02-04-2012 027101
      18-10-2010 039601
      08-03-2010 060201
      NgàyGiải đặc biệt
      24-03-2014 560488
      09-04-2012 046968
      25-10-2010 048190
      15-03-2010 018355

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 01

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      881 lần681 lần901 lần551 lần

      Dự đoán XSTTH 19/09/2016

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 19/09/2016 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 65 - 82 - 05 - 13 - 30 - 38

      - Dàn số giải tám: 25 - 35 - 57 - 92 - 18 - 20

      - Dàn loto: 61 - 02 - 65 - 54

      - Loto bạch thủ: 50

      - Loto kép: 66 - 00

      - Loto hai số: 74 - 97

      - Loto ba số: 48 - 91 - 90

      - Ba càng: 960 - 067

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 2/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 2/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 2/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 02/05/2024
      04,40
      51,15
      56,65
      30,03
      47,74
      29,92
      31,13
      08,80
      89,98
      46,64
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 02/05/2024
      78,87
      18,81
      97,79
      30,03
      71,17
      51,15
      68,86
      39,93
      82,28
      74,47