XSTTH 21/2/2011 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 21/02/2011

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 21/02/2011
      G831
      G7286
      G6778317203915
      G58038
      G434058073764691221337408160610222551
      G35151943569
      G269794
      G125827
      ĐB073630
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      02023
      15269135
      207210
      3187038
      449
      58151
      696871
      76732
      863835
      94916

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 21/02/2011

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 21/02/2011 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 073630

      - Giải nhất : 25827

      - Giải 2 : 69794

      - Giải 3 : 43569 - 51519

      - Giải 4 : 22551 - 06102 - 40816 - 21337 - 46912 - 07376 - 34058

      - Giải 5 : 8038

      - Giải 6 : 3915 - 1720 - 7783

      - Giải 7 : 286

      - Giải 8 : 31

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      490156
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      114419/04/201044
      982004/10/201020
      071911/10/201021
      461911/10/201019
      221725/10/201017
      091322/11/201013
      361322/11/201031
      591322/11/201013
      791229/11/201017
      961229/11/201018

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 12/5/2024

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 14/2/2011

      » Kết quả XSTTH 7/2/2011

      » Kết quả XSTTH 31/1/2011

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 02090737
      07-02-201137370
      029218
      14-02-201118189
      073630
      21-02-201130303
      Tháng 01058551
      03-01-201151516
      039005
      10-01-201105055
      080262
      17-01-201162628
      015430
      24-01-201130303
      064849
      31-01-201149493
      Tháng 12077757
      06-12-201057572
      042862
      13-12-201062628
      022992
      20-12-201092921
      004242
      27-12-201042426
      Tháng 11038623
      01-11-201023235
      072969
      08-11-201069695
      003180
      15-11-201080808
      060809
      22-11-201009099
      034150
      29-11-201050505
      Tháng 10016021
      04-10-201021213
      023530
      11-10-201030303
      039601
      18-10-201001011
      048190
      25-10-201090909

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 30

      Ngày 21-02-2011 073630
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      24-01-2011 015430
      11-10-2010 023530
      10-08-2009 032530
      NgàyGiải đặc biệt
      31-01-2011 064849
      18-10-2010 039601
      17-08-2009 060756

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 30

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      491 lần011 lần561 lần

      Dự đoán XSTTH 21/02/2011

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 21/02/2011 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 86 - 41 - 53 - 44 - 69 - 30

      - Dàn số giải tám: 26 - 07 - 46 - 55 - 54 - 97

      - Dàn loto: 57 - 94 - 22 - 68

      - Loto bạch thủ: 58

      - Loto kép: 99 - 88

      - Loto hai số: 42 - 22

      - Loto ba số: 03 - 97 - 54

      - Ba càng: 921 - 192

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 12/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 12/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 12/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 12/05/2024
      13,31
      16,61
      12,21
      40,04
      81,18
      75,57
      68,86
      63,36
      59,95
      14,41
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 12/05/2024
      12,21
      87,78
      27,72
      98,89
      76,67
      15,51
      62,26
      65,56
      60,06
      64,46