XSTTH 23/9/2019 - Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế 23/09/2019

Kết quả xổ số

Soi cầu xổ số

Thống kê xổ số

Dự đoán xổ số

Soi cầu VIP

Sổ kết quả

Giải mã giấc mơ

    Bi kíp chơi lô đề

      Xổ số Thừa Thiên Huế ngày 23/09/2019
      G857
      G7230
      G6225942695389
      G54407
      G438311379716692876317003130270707992
      G35565907803
      G210932
      G191267
      ĐB682650
      ĐầuLô tôĐuôiLô tô
      0773035
      1173117
      28293
      302310
      44
      579905
      6976
      71750106
      8982
      9295685

      Thống kê kết quả XSTTH thứ 2 ngày 23/09/2019

      Chúc mừng anh em Thừa Thiên Huế đã may mắn trúng được giải thưởng trong ngày hôm nay. Cùng chúng tôi điểm lại những giải thường trong ngày hôm nay 23/09/2019 nhé:

      - Giải Đặc Biệt : 682650

      - Giải nhất : 91267

      - Giải 2 : 10932

      - Giải 3 : 07803 - 55659

      - Giải 4 : 07992 - 02707 - 00313 - 76317 - 66928 - 37971 - 38311

      - Giải 5 : 4407

      - Giải 6 : 5389 - 4269 - 2259

      - Giải 7 : 230

      - Giải 8 : 57

      Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
      Số thứ nhấtSố thứ haiSố thứ baSố thứ tư
      73595785
      BẢNG LOGAN Thừa Thiên Huế LÂU CHƯA VỀ NHẤT
      Bộ sốLần chưa vềVề gần nhấtGan cực đại
      422006/05/201921
      831727/05/201936
      661417/06/201920
      371324/06/201920
      621201/07/201930
      471201/07/201923
      681201/07/201922
      231108/07/201921
      331108/07/201923
      041108/07/201923

      Xổ số Thừa Thiên Huế theo ngày:

      » Kết quả XSTTH 6/5/2024

      » Kết quả XSTTH 5/5/2024

      » Kết quả XSTTH 29/4/2024

      » Kết quả XSTTH 28/4/2024

      » Kết quả XSTTH 22/4/2024

      » Kết quả XSTTH 16/9/2019

      » Kết quả XSTTH 9/9/2019

      » Kết quả XSTTH 2/9/2019

      THỐNG KÊ BẢNG ĐẶC BIỆT XỔ SỐ Thừa Thiên Huế
      Tháng 09699103
      02-09-201903033
      979227
      09-09-201927279
      144734
      16-09-201934347
      682650
      23-09-201950505
      Tháng 08083164
      05-08-201964640
      216746
      12-08-201946460
      216755
      19-08-201955550
      515487
      26-08-201987875
      Tháng 07547501
      01-07-201901011
      783804
      08-07-201904044
      578805
      15-07-201905055
      871125
      22-07-201925257
      779096
      29-07-201996965
      Tháng 06619156
      03-06-201956561
      268217
      10-06-201917178
      070963
      17-06-201963639
      971585
      24-06-201985853
      Tháng 05305846
      06-05-201946460
      066198
      13-05-201998987
      837951
      20-05-201951516
      519719
      27-05-201919190

      Các kết quả mà ngày trước đó cũng có loto đặc biệt 50

      Ngày 23-09-2019 682650
      Ngày xuất hiện Loto ĐBLoto ĐB ngày tiếp theo
      NgàyGiải đặc biệt
      07-08-2017 296550
      06-04-2015 290050
      29-11-2010 034150
      23-11-2009 067650
      NgàyGiải đặc biệt
      14-08-2017 077873
      13-04-2015 840559
      06-12-2010 077757
      30-11-2009 041585

      Thống kê tần suất loto đặc biệt sau khi giải ĐB xuất hiện 50

      Bộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lầnBộ sốSố lần
      731 lần591 lần571 lần851 lần

      Dự đoán XSTTH 23/09/2019

      Dự đoán xổ số Thừa Thiên Huế 23/09/2019 chốt số về các dàn đặc biệt, giải 8, loto, bạch thủ,... có xác suất về cao nhất trong ngày hôm nay. Anh em tham khảo ngay sau đây:

      - Dàn số đặc biệt: 56 - 69 - 36 - 38 - 29 - 43

      - Dàn số giải tám: 39 - 37 - 24 - 74 - 81 - 86

      - Dàn loto: 75 - 38 - 77 - 95

      - Loto bạch thủ: 05

      - Loto kép: 55 - 88

      - Loto hai số: 08 - 51

      - Loto ba số: 27 - 08 - 00

      - Ba càng: 156 - 791

      Kết quả miền theo ngày:

      »Kết quả XSMB ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMT ngày 10/5/2024

      »Kết quả XSMN ngày 10/5/2024

      »Kết quả 3 miền ngày 10/5/2024

      Tham khảo thêm về XSTTH

      Cầu lô đẹp nhất ngày 10/05/2024
      18,81
      48,84
      02,20
      96,69
      70,07
      08,80
      95,59
      79,97
      13,31
      50,05
      Cầu đặc biệt đẹp ngày 10/05/2024
      32,23
      60,06
      40,04
      92,29
      28,82
      08,80
      58,85
      52,25
      57,75
      34,43